Chuyển đổi 5 XLM sang QNT
Chuyển đổi 5 XLM sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 256,247 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:19, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 256,247 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 105.189.005 XLM. Quant giảm -1.14% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.06%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 83.
Vốn hóa thị trường
3,72 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
105,19 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:19 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 256.247 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 256,247 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Stellar

QNT

XLM
0.01
QNT
2,562470
XLM
0.1
QNT
25,6247
XLM
1
QNT
256,247
XLM
2
QNT
512,494
XLM
3
QNT
768,741
XLM
5
QNT
1.281,235
XLM
10
QNT
2.562,47
XLM
20
QNT
5.124,94
XLM
25
QNT
6.406,175
XLM
50
QNT
12.812,35
XLM
100
QNT
25.624,7
XLM
250
QNT
64.061,75
XLM
500
QNT
128.123,5
XLM
1000
QNT
256.247
XLM
2500
QNT
640.617,5
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Quant

XLM

QNT
0.01
XLM
0,00003902
QNT
0.1
XLM
0,00039025
QNT
1
XLM
0,00390248
QNT
2
XLM
0,00780497
QNT
3
XLM
0,01170745
QNT
5
XLM
0,01951242
QNT
10
XLM
0,03902485
QNT
20
XLM
0,07804969
QNT
25
XLM
0,09756212
QNT
50
XLM
0,19512424
QNT
100
XLM
0,39024847
QNT
250
XLM
0,97562118
QNT
500
XLM
1,951242
QNT
1000
XLM
3,902485
QNT
2500
XLM
9,756212
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-XLM được tạo vào lúc 17:19:15 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC