Chuyển đổi 250 QNT sang XLM
Chuyển đổi 250 QNT sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 276,325 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:42, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 276,325 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 89.790.225 XLM. Quant tăng +1.68% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.02%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 76.
Vốn hóa thị trường
4,01 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
89,79 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,11 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:42 , việc chuyển đổi 250 Quant (QNT) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 69081.25 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 276,325 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Stellar

QNT

XLM
0.01
QNT
2,763250
XLM
0.1
QNT
27,6325
XLM
1
QNT
276,325
XLM
2
QNT
552,650
XLM
3
QNT
828,975
XLM
5
QNT
1.381,625
XLM
10
QNT
2.763,25
XLM
20
QNT
5.526,50
XLM
25
QNT
6.908,125
XLM
50
QNT
13.816,25
XLM
100
QNT
27.632,5
XLM
250
QNT
69.081,25
XLM
500
QNT
138.162,5
XLM
1000
QNT
276.325
XLM
2500
QNT
690.812,5
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Quant

XLM

QNT
0.01
XLM
0,00003619
QNT
0.1
XLM
0,00036189
QNT
1
XLM
0,00361893
QNT
2
XLM
0,00723785
QNT
3
XLM
0,01085678
QNT
5
XLM
0,01809463
QNT
10
XLM
0,03618927
QNT
20
XLM
0,07237854
QNT
25
XLM
0,09047317
QNT
50
XLM
0,18094635
QNT
100
XLM
0,36189270
QNT
250
XLM
0,90473175
QNT
500
XLM
1,809463
QNT
1000
XLM
3,618927
QNT
2500
XLM
9,047317
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-XLM được tạo vào lúc 23:42:56 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC