Chuyển đổi 1000 UNI sang EUR
Chuyển đổi 1000 UNI sang EUR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 6,36 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:02, 18 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 6,360000 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.297.371.145 €. Uniswap giảm -0.39% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.23%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 629.892.750,27 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 35.
Vốn hóa thị trường
4 T US$
Nguồn cung lưu thông
629,89 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,3 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,37 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:02 , việc chuyển đổi 1000 Uniswap (UNI) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6360 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 6,360000 € EUR, trong khi 1 EUR bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Euro
Chuyển đổi Euro sang Uniswap
EUR
UNI
0.01
EUR
0,00157233
UNI
0.1
EUR
0,01572327
UNI
1
EUR
0,15723270
UNI
2
EUR
0,31446541
UNI
3
EUR
0,47169811
UNI
5
EUR
0,78616352
UNI
10
EUR
1,572327
UNI
20
EUR
3,144654
UNI
25
EUR
3,930818
UNI
50
EUR
7,861635
UNI
100
EUR
15,7233
UNI
250
EUR
39,3082
UNI
500
EUR
78,6164
UNI
1000
EUR
157,233
UNI
2500
EUR
393,082
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-EUR được tạo vào lúc 06:02:40 18/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC