Chuyển đổi 3 EUR sang UNI
Chuyển đổi 3 EUR sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 5,67 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:05, 27 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến EUR
Theo dõi
20:05, 27 tháng 10, 2025
0 EUR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 5,670000 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 237.581.545 €. Uniswap tăng +0.34% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.52%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 43.
Vốn hóa thị trường
3,41 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
237,58 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,61 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:05 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5.67 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 5,670000 € EUR, trong khi 1 EUR bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Euro
Chuyển đổi Euro sang Uniswap
EUR
UNI
0.01
EUR
0,00176367
UNI
0.1
EUR
0,01763668
UNI
1
EUR
0,17636684
UNI
2
EUR
0,35273369
UNI
3
EUR
0,52910053
UNI
5
EUR
0,88183422
UNI
10
EUR
1,763668
UNI
20
EUR
3,527337
UNI
25
EUR
4,409171
UNI
50
EUR
8,818342
UNI
100
EUR
17,6367
UNI
250
EUR
44,0917
UNI
500
EUR
88,1834
UNI
1000
EUR
176,367
UNI
2500
EUR
440,917
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-EUR được tạo vào lúc 20:05:33 27/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC