Chuyển đổi 3 EUR sang UNI
Chuyển đổi 3 EUR sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI bằng 9,23 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:54, 16 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 9,230000 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 136.790.181 €. Uniswap giảm -1.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.58%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 32.
Vốn hóa thị trường
5,54 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
136,79 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,69 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:54 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 9.23 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 9,230000 € EUR, trong khi 1 EUR bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Euro
Chuyển đổi Euro sang Uniswap
EUR
![uni](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12504/small/uniswap-logo.png?1720676669)
UNI
0.01
EUR
0,00108342
UNI
0.1
EUR
0,01083424
UNI
1
EUR
0,10834236
UNI
2
EUR
0,21668472
UNI
3
EUR
0,32502709
UNI
5
EUR
0,54171181
UNI
10
EUR
1,083424
UNI
20
EUR
2,166847
UNI
25
EUR
2,708559
UNI
50
EUR
5,417118
UNI
100
EUR
10,8342
UNI
250
EUR
27,0856
UNI
500
EUR
54,1712
UNI
1000
EUR
108,342
UNI
2500
EUR
270,856
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-EUR được tạo vào lúc 20:54:53 16/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC