Chuyển đổi 100 UNI sang LKR
Chuyển đổi 100 UNI sang LKR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 2.999,81 LKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:54, 20 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 2.999,81 LKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 132.234.305.940 LKR. Uniswap giảm -5.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -1.25%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 32.
Vốn hóa thị trường
1,8 NT US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
132,23 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,94 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:54 , việc chuyển đổi 100 Uniswap (UNI) sang LKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 299981 LKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 2.999,81 LKR LKR, trong khi 1 LKR bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang LKR mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Sri Lankan Rupee

UNI
LKR
0.01
UNI
29,9981
LKR
0.1
UNI
299,981
LKR
1
UNI
2.999,81
LKR
2
UNI
5.999,62
LKR
3
UNI
8.999,43
LKR
5
UNI
14.999,05
LKR
10
UNI
29.998,1
LKR
20
UNI
59.996,2
LKR
25
UNI
74.995,25
LKR
50
UNI
149.990,5
LKR
100
UNI
299.981
LKR
250
UNI
749.952,5
LKR
500
UNI
1.499.905
LKR
1000
UNI
2.999.810
LKR
2500
UNI
7.499.525
LKR
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee sang Uniswap
LKR

UNI
0.01
LKR
0,00000333
UNI
0.1
LKR
0,00003334
UNI
1
LKR
0,00033335
UNI
2
LKR
0,00066671
UNI
3
LKR
0,00100006
UNI
5
LKR
0,00166677
UNI
10
LKR
0,00333354
UNI
20
LKR
0,00666709
UNI
25
LKR
0,00833386
UNI
50
LKR
0,01666772
UNI
100
LKR
0,03333544
UNI
250
LKR
0,08333861
UNI
500
LKR
0,16667722
UNI
1000
LKR
0,33335445
UNI
2500
LKR
0,83338611
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-LKR được tạo vào lúc 05:54:15 20/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC