Chuyển đổi 1 LKR sang UNI
Chuyển đổi 1 LKR sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 2.264,55 LKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:39, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 2.264,55 LKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 175.403.756.871 LKR. Uniswap tăng +3.30% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.99%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 35.
Vốn hóa thị trường
1,36 NT US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
175,4 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,56 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:39 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang LKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2264.55 LKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 2.264,55 LKR LKR, trong khi 1 LKR bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang LKR mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Sri Lankan Rupee

UNI
LKR
0.01
UNI
22,6455
LKR
0.1
UNI
226,455
LKR
1
UNI
2.264,55
LKR
2
UNI
4.529,10
LKR
3
UNI
6.793,65
LKR
5
UNI
11.322,75
LKR
10
UNI
22.645,5
LKR
20
UNI
45.291,0
LKR
25
UNI
56.613,75
LKR
50
UNI
113.227,5
LKR
100
UNI
226.455
LKR
250
UNI
566.137,5
LKR
500
UNI
1.132.275
LKR
1000
UNI
2.264.550
LKR
2500
UNI
5.661.375
LKR
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee sang Uniswap
LKR

UNI
0.01
LKR
0,00000442
UNI
0.1
LKR
0,00004416
UNI
1
LKR
0,00044159
UNI
2
LKR
0,00088318
UNI
3
LKR
0,00132477
UNI
5
LKR
0,00220794
UNI
10
LKR
0,00441589
UNI
20
LKR
0,00883178
UNI
25
LKR
0,01103972
UNI
50
LKR
0,02207944
UNI
100
LKR
0,04415888
UNI
250
LKR
0,11039721
UNI
500
LKR
0,22079442
UNI
1000
LKR
0,44158884
UNI
2500
LKR
1,103972
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-LKR được tạo vào lúc 05:39:12 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC