Chuyển đổi 20 UNI sang LKR
Chuyển đổi 20 UNI sang LKR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 2.168,39 LKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:55, 19 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến LKR
Theo dõi
22:55, 19 tháng 11, 2025
0 LKR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 2.168,39 LKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 210.434.451.354 LKR. Uniswap giảm -6.43% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.50%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 629.892.750,27 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 36.
Vốn hóa thị trường
1,37 NT US$
Nguồn cung lưu thông
629,89 Tr US$
Khối lượng (24h)
210,43 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,04 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:55 , việc chuyển đổi 20 Uniswap (UNI) sang LKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 43367.799999999996 LKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 2.168,39 LKR LKR, trong khi 1 LKR bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang LKR mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Sri Lankan Rupee
UNI
LKR
0.01
UNI
21,6839
LKR
0.1
UNI
216,839
LKR
1
UNI
2.168,39
LKR
2
UNI
4.336,78
LKR
3
UNI
6.505,17
LKR
5
UNI
10.841,95
LKR
10
UNI
21.683,9
LKR
20
UNI
43.367,8
LKR
25
UNI
54.209,75
LKR
50
UNI
108.419,5
LKR
100
UNI
216.839
LKR
250
UNI
542.097,5
LKR
500
UNI
1.084.195
LKR
1000
UNI
2.168.390
LKR
2500
UNI
5.420.975
LKR
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee sang Uniswap
LKR
UNI
0.01
LKR
0,00000461
UNI
0.1
LKR
0,00004612
UNI
1
LKR
0,00046117
UNI
2
LKR
0,00092234
UNI
3
LKR
0,00138351
UNI
5
LKR
0,00230586
UNI
10
LKR
0,00461172
UNI
20
LKR
0,00922343
UNI
25
LKR
0,01152929
UNI
50
LKR
0,02305858
UNI
100
LKR
0,04611717
UNI
250
LKR
0,11529291
UNI
500
LKR
0,23058583
UNI
1000
LKR
0,46117165
UNI
2500
LKR
1,152929
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-LKR được tạo vào lúc 22:55:22 19/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC