Chuyển đổi 50 UNI sang SAR
Chuyển đổi 50 UNI sang SAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 23,18 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:13, 23 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến SAR
Theo dõi
12:13, 23 tháng 11, 2025
0 SAR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 23,1800 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.528.245.100 SAR. Uniswap tăng +0.68% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.57%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 629.892.750,27 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 40.
Vốn hóa thị trường
14,64 T US$
Nguồn cung lưu thông
629,89 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,53 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:13 , việc chuyển đổi 50 Uniswap (UNI) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1159 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 23,1800 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang SAR mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Saudi Riyal
Chuyển đổi Saudi Riyal sang Uniswap
SAR
UNI
0.01
SAR
0,00043141
UNI
0.1
SAR
0,00431406
UNI
1
SAR
0,04314064
UNI
2
SAR
0,08628128
UNI
3
SAR
0,12942192
UNI
5
SAR
0,21570319
UNI
10
SAR
0,43140638
UNI
20
SAR
0,86281277
UNI
25
SAR
1,078516
UNI
50
SAR
2,157032
UNI
100
SAR
4,314064
UNI
250
SAR
10,7852
UNI
500
SAR
21,5703
UNI
1000
SAR
43,1406
UNI
2500
SAR
107,852
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-SAR được tạo vào lúc 12:13:10 23/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC