Chuyển đổi 1 SAR sang UNI
Chuyển đổi 1 SAR sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 24,17 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:23, 20 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến SAR
Theo dõi
18:23, 20 tháng 10, 2025
0 SAR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 24,1700 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 875.052.132 SAR. Uniswap tăng +4.31% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.46%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 43.
Vốn hóa thị trường
14,5 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
875,05 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,44 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:23 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 24.17 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 24,1700 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang SAR mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Saudi Riyal
Chuyển đổi Saudi Riyal sang Uniswap
SAR

UNI
0.01
SAR
0,00041374
UNI
0.1
SAR
0,00413736
UNI
1
SAR
0,04137360
UNI
2
SAR
0,08274721
UNI
3
SAR
0,12412081
UNI
5
SAR
0,20686802
UNI
10
SAR
0,41373604
UNI
20
SAR
0,82747207
UNI
25
SAR
1,034340
UNI
50
SAR
2,068680
UNI
100
SAR
4,137360
UNI
250
SAR
10,3434
UNI
500
SAR
20,6868
UNI
1000
SAR
41,3736
UNI
2500
SAR
103,434
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-SAR được tạo vào lúc 18:23:48 20/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC