Chuyển đổi 1000 UNI sang SAR
Chuyển đổi 1000 UNI sang SAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI bằng 33,73 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:47, 9 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 33,7300 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.656.946.212 SAR. Uniswap tăng +2.79% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.66%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.425.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 26.
Vốn hóa thị trường
20,25 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,43 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,66 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,98 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:47 , việc chuyển đổi 1000 Uniswap (UNI) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 33730 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 33,7300 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang SAR mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Saudi Riyal
Chuyển đổi Saudi Riyal sang Uniswap
SAR
UNI
0.01
SAR
0,00029647
UNI
0.1
SAR
0,00296472
UNI
1
SAR
0,02964720
UNI
2
SAR
0,05929440
UNI
3
SAR
0,08894160
UNI
5
SAR
0,14823599
UNI
10
SAR
0,29647198
UNI
20
SAR
0,59294397
UNI
25
SAR
0,74117996
UNI
50
SAR
1,482360
UNI
100
SAR
2,964720
UNI
250
SAR
7,411800
UNI
500
SAR
14,8236
UNI
1000
SAR
29,6472
UNI
2500
SAR
74,1180
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-SAR được tạo vào lúc 16:47:36 9/11/2024
Last Updated at 16:47:36 9/11/2024 UTC