Chuyển đổi 3 ILS sang AVAX
Chuyển đổi 3 ILS sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 81,27 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:23, 18 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 81,2700 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.732.337.472 ₪. Avalanche giảm -1.07% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -1.95%. Tổng cung của Avalanche là 458.078.999,63 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 23.
Vốn hóa thị trường
34,33 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,73 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,03 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:23 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 81.27 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 81,2700 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Israeli New Shekel

AVAX
ILS
0.01
AVAX
0,81270000
ILS
0.1
AVAX
8,127000
ILS
1
AVAX
81,2700
ILS
2
AVAX
162,540
ILS
3
AVAX
243,810
ILS
5
AVAX
406,350
ILS
10
AVAX
812,700
ILS
20
AVAX
1.625,40
ILS
25
AVAX
2.031,75
ILS
50
AVAX
4.063,50
ILS
100
AVAX
8.127,00
ILS
250
AVAX
20.317,5
ILS
500
AVAX
40.635,0
ILS
1000
AVAX
81.270,0
ILS
2500
AVAX
203.175
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang Avalanche
ILS

AVAX
0.01
ILS
0,00012305
AVAX
0.1
ILS
0,00123047
AVAX
1
ILS
0,01230466
AVAX
2
ILS
0,02460933
AVAX
3
ILS
0,03691399
AVAX
5
ILS
0,06152332
AVAX
10
ILS
0,12304663
AVAX
20
ILS
0,24609327
AVAX
25
ILS
0,30761659
AVAX
50
ILS
0,61523317
AVAX
100
ILS
1,230466
AVAX
250
ILS
3,076166
AVAX
500
ILS
6,152332
AVAX
1000
ILS
12,3047
AVAX
2500
ILS
30,7617
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-ILS được tạo vào lúc 06:23:06 18/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC