Chuyển đổi 100 ILS sang AVAX
Chuyển đổi 100 ILS sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 80,15 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:47, 19 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 80,1500 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.644.929.829 ₪. Avalanche tăng +1.88% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +1.02%. Tổng cung của Avalanche là 455.631.436,84 US$ và tổng cung lưu thông là 420.628.735,96 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 16.
Vốn hóa thị trường
33,7 T US$
Nguồn cung lưu thông
420,63 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,64 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,27 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:47 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 80.15 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 80,1500 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Israeli New Shekel

AVAX
ILS
0.01
AVAX
0,80150000
ILS
0.1
AVAX
8,015000
ILS
1
AVAX
80,1500
ILS
2
AVAX
160,300
ILS
3
AVAX
240,450
ILS
5
AVAX
400,750
ILS
10
AVAX
801,500
ILS
20
AVAX
1.603,00
ILS
25
AVAX
2.003,75
ILS
50
AVAX
4.007,50
ILS
100
AVAX
8.015,00
ILS
250
AVAX
20.037,5
ILS
500
AVAX
40.075,0
ILS
1000
AVAX
80.150,0
ILS
2500
AVAX
200.375
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang Avalanche
ILS

AVAX
0.01
ILS
0,00012477
AVAX
0.1
ILS
0,00124766
AVAX
1
ILS
0,01247661
AVAX
2
ILS
0,02495321
AVAX
3
ILS
0,03742982
AVAX
5
ILS
0,06238303
AVAX
10
ILS
0,12476606
AVAX
20
ILS
0,24953213
AVAX
25
ILS
0,31191516
AVAX
50
ILS
0,62383032
AVAX
100
ILS
1,247661
AVAX
250
ILS
3,119152
AVAX
500
ILS
6,238303
AVAX
1000
ILS
12,4766
AVAX
2500
ILS
31,1915
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-ILS được tạo vào lúc 03:47:48 19/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC