Chuyển đổi 2500 ILS sang AVAX
Chuyển đổi 2500 ILS sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 101,95 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:48, 3 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 101,950 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.643.382.997 ₪. Avalanche giảm -0.22% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.46%. Tổng cung của Avalanche là 458.078.999,63 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 19.
Vốn hóa thị trường
43,08 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,64 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:48 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 101.95 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 101,950 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Israeli New Shekel

AVAX
ILS
0.01
AVAX
1,019500
ILS
0.1
AVAX
10,1950
ILS
1
AVAX
101,950
ILS
2
AVAX
203,900
ILS
3
AVAX
305,850
ILS
5
AVAX
509,750
ILS
10
AVAX
1.019,50
ILS
20
AVAX
2.039,00
ILS
25
AVAX
2.548,75
ILS
50
AVAX
5.097,50
ILS
100
AVAX
10.195,0
ILS
250
AVAX
25.487,5
ILS
500
AVAX
50.975,0
ILS
1000
AVAX
101.950
ILS
2500
AVAX
254.875
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang Avalanche
ILS

AVAX
0.01
ILS
0,00009809
AVAX
0.1
ILS
0,00098087
AVAX
1
ILS
0,00980873
AVAX
2
ILS
0,01961746
AVAX
3
ILS
0,02942619
AVAX
5
ILS
0,04904365
AVAX
10
ILS
0,09808730
AVAX
20
ILS
0,19617460
AVAX
25
ILS
0,24521824
AVAX
50
ILS
0,49043649
AVAX
100
ILS
0,98087298
AVAX
250
ILS
2,452182
AVAX
500
ILS
4,904365
AVAX
1000
ILS
9,808730
AVAX
2500
ILS
24,5218
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-ILS được tạo vào lúc 06:48:49 3/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC