Chuyển đổi 1 ILS sang AVAX
Chuyển đổi 1 ILS sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 85 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:32, 23 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 85,0000 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.253.589.029 ₪. Avalanche tăng +8.32% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.34%. Tổng cung của Avalanche là 458.078.999,63 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 24.
Vốn hóa thị trường
35,89 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,25 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,56 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:32 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 85 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 85,0000 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Israeli New Shekel

AVAX
ILS
0.01
AVAX
0,85000000
ILS
0.1
AVAX
8,500000
ILS
1
AVAX
85,0000
ILS
2
AVAX
170,000
ILS
3
AVAX
255,000
ILS
5
AVAX
425,000
ILS
10
AVAX
850,000
ILS
20
AVAX
1.700,00
ILS
25
AVAX
2.125,00
ILS
50
AVAX
4.250,00
ILS
100
AVAX
8.500,00
ILS
250
AVAX
21.250,0
ILS
500
AVAX
42.500,0
ILS
1000
AVAX
85.000,0
ILS
2500
AVAX
212.500
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang Avalanche
ILS

AVAX
0.01
ILS
0,00011765
AVAX
0.1
ILS
0,00117647
AVAX
1
ILS
0,01176471
AVAX
2
ILS
0,02352941
AVAX
3
ILS
0,03529412
AVAX
5
ILS
0,05882353
AVAX
10
ILS
0,11764706
AVAX
20
ILS
0,23529412
AVAX
25
ILS
0,29411765
AVAX
50
ILS
0,58823529
AVAX
100
ILS
1,176471
AVAX
250
ILS
2,941176
AVAX
500
ILS
5,882353
AVAX
1000
ILS
11,7647
AVAX
2500
ILS
29,4118
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-ILS được tạo vào lúc 03:32:09 23/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC