Chuyển đổi 1 ILS sang AVAX
Chuyển đổi 1 ILS sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 67,86 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:05, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 67,8600 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.082.132.890 ₪. Avalanche giảm -0.87% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.26%. Tổng cung của Avalanche là 451.031.323,16 US$ và tổng cung lưu thông là 414.361.752,47 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 20.
Vốn hóa thị trường
28,05 T US$
Nguồn cung lưu thông
414,36 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,08 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,37 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:05 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 67.86 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 67,8600 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Israeli New Shekel

AVAX
ILS
0.01
AVAX
0,67860000
ILS
0.1
AVAX
6,786000
ILS
1
AVAX
67,8600
ILS
2
AVAX
135,720
ILS
3
AVAX
203,580
ILS
5
AVAX
339,300
ILS
10
AVAX
678,600
ILS
20
AVAX
1.357,20
ILS
25
AVAX
1.696,50
ILS
50
AVAX
3.393,00
ILS
100
AVAX
6.786,00
ILS
250
AVAX
16.965,0
ILS
500
AVAX
33.930,0
ILS
1000
AVAX
67.860,0
ILS
2500
AVAX
169.650
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang Avalanche
ILS

AVAX
0.01
ILS
0,00014736
AVAX
0.1
ILS
0,00147362
AVAX
1
ILS
0,01473622
AVAX
2
ILS
0,02947244
AVAX
3
ILS
0,04420866
AVAX
5
ILS
0,07368111
AVAX
10
ILS
0,14736222
AVAX
20
ILS
0,29472443
AVAX
25
ILS
0,36840554
AVAX
50
ILS
0,73681108
AVAX
100
ILS
1,473622
AVAX
250
ILS
3,684055
AVAX
500
ILS
7,368111
AVAX
1000
ILS
14,7362
AVAX
2500
ILS
36,8406
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-ILS được tạo vào lúc 03:05:10 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC