Chuyển đổi 3 AVAX sang ILS
Chuyển đổi 3 AVAX sang ILS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 102,57 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:50, 3 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 102,570 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.113.048.789 ₪. Avalanche tăng +1.14% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.05%. Tổng cung của Avalanche là 458.078.999,63 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 18.
Vốn hóa thị trường
43,34 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
5,11 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:50 , việc chuyển đổi 3 Avalanche (AVAX) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 307.71 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 102,570 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Israeli New Shekel

AVAX
ILS
0.01
AVAX
1,025700
ILS
0.1
AVAX
10,2570
ILS
1
AVAX
102,570
ILS
2
AVAX
205,140
ILS
3
AVAX
307,710
ILS
5
AVAX
512,850
ILS
10
AVAX
1.025,70
ILS
20
AVAX
2.051,40
ILS
25
AVAX
2.564,25
ILS
50
AVAX
5.128,50
ILS
100
AVAX
10.257,0
ILS
250
AVAX
25.642,5
ILS
500
AVAX
51.285,0
ILS
1000
AVAX
102.570
ILS
2500
AVAX
256.425
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang Avalanche
ILS

AVAX
0.01
ILS
0,00009749
AVAX
0.1
ILS
0,00097494
AVAX
1
ILS
0,00974944
AVAX
2
ILS
0,01949888
AVAX
3
ILS
0,02924832
AVAX
5
ILS
0,04874720
AVAX
10
ILS
0,09749439
AVAX
20
ILS
0,19498879
AVAX
25
ILS
0,24373599
AVAX
50
ILS
0,48747197
AVAX
100
ILS
0,97494394
AVAX
250
ILS
2,437360
AVAX
500
ILS
4,874720
AVAX
1000
ILS
9,749439
AVAX
2500
ILS
24,3736
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-ILS được tạo vào lúc 02:50:23 3/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC