Chuyển đổi 2 AVAX sang ILS
Chuyển đổi 2 AVAX sang ILS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 70,11 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:12, 31 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 70,1100 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 840.774.386 ₪. Avalanche giảm -4.01% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.45%. Tổng cung của Avalanche là 451.519.312,18 US$ và tổng cung lưu thông là 414.849.864,81 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 17.
Vốn hóa thị trường
29,1 T US$
Nguồn cung lưu thông
414,85 Tr US$
Khối lượng (24h)
840,77 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,69 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:12 , việc chuyển đổi 2 Avalanche (AVAX) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 140.22 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 70,1100 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Israeli New Shekel

AVAX
ILS
0.01
AVAX
0,70110000
ILS
0.1
AVAX
7,011000
ILS
1
AVAX
70,1100
ILS
2
AVAX
140,220
ILS
3
AVAX
210,330
ILS
5
AVAX
350,550
ILS
10
AVAX
701,100
ILS
20
AVAX
1.402,20
ILS
25
AVAX
1.752,75
ILS
50
AVAX
3.505,50
ILS
100
AVAX
7.011,00
ILS
250
AVAX
17.527,5
ILS
500
AVAX
35.055,0
ILS
1000
AVAX
70.110,0
ILS
2500
AVAX
175.275
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang Avalanche
ILS

AVAX
0.01
ILS
0,00014263
AVAX
0.1
ILS
0,00142633
AVAX
1
ILS
0,01426330
AVAX
2
ILS
0,02852660
AVAX
3
ILS
0,04278990
AVAX
5
ILS
0,07131650
AVAX
10
ILS
0,14263301
AVAX
20
ILS
0,28526601
AVAX
25
ILS
0,35658251
AVAX
50
ILS
0,71316503
AVAX
100
ILS
1,426330
AVAX
250
ILS
3,565825
AVAX
500
ILS
7,131650
AVAX
1000
ILS
14,2633
AVAX
2500
ILS
35,6583
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-ILS được tạo vào lúc 01:12:53 31/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC