Chuyển đổi 1 AVAX sang ILS
Chuyển đổi 1 AVAX sang ILS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 76,97 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:00, 20 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 76,9700 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.219.474.143 ₪. Avalanche giảm -4.29% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +1.05%. Tổng cung của Avalanche là 458.078.999,63 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 23.
Vốn hóa thị trường
32,46 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,22 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,38 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:00 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 76.97 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 76,9700 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Israeli New Shekel

AVAX
ILS
0.01
AVAX
0,76970000
ILS
0.1
AVAX
7,697000
ILS
1
AVAX
76,9700
ILS
2
AVAX
153,940
ILS
3
AVAX
230,910
ILS
5
AVAX
384,850
ILS
10
AVAX
769,700
ILS
20
AVAX
1.539,40
ILS
25
AVAX
1.924,25
ILS
50
AVAX
3.848,50
ILS
100
AVAX
7.697,00
ILS
250
AVAX
19.242,5
ILS
500
AVAX
38.485,0
ILS
1000
AVAX
76.970,0
ILS
2500
AVAX
192.425
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang Avalanche
ILS

AVAX
0.01
ILS
0,00012992
AVAX
0.1
ILS
0,00129921
AVAX
1
ILS
0,01299207
AVAX
2
ILS
0,02598415
AVAX
3
ILS
0,03897622
AVAX
5
ILS
0,06496037
AVAX
10
ILS
0,12992075
AVAX
20
ILS
0,25984150
AVAX
25
ILS
0,32480187
AVAX
50
ILS
0,64960374
AVAX
100
ILS
1,299207
AVAX
250
ILS
3,248019
AVAX
500
ILS
6,496037
AVAX
1000
ILS
12,9921
AVAX
2500
ILS
32,4802
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-ILS được tạo vào lúc 03:00:08 20/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC