Chuyển đổi 5 ILS sang AVAX
Chuyển đổi 5 ILS sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 97,46 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:59, 11 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 97,4600 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.246.560.197 ₪. Avalanche tăng +11.33% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +1.56%. Tổng cung của Avalanche là 458.078.999,63 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 19.
Vốn hóa thị trường
41,12 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
6,25 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,43 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:59 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 97.46 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 97,4600 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Israeli New Shekel

AVAX
ILS
0.01
AVAX
0,97460000
ILS
0.1
AVAX
9,746000
ILS
1
AVAX
97,4600
ILS
2
AVAX
194,920
ILS
3
AVAX
292,380
ILS
5
AVAX
487,300
ILS
10
AVAX
974,600
ILS
20
AVAX
1.949,20
ILS
25
AVAX
2.436,50
ILS
50
AVAX
4.873,00
ILS
100
AVAX
9.746,00
ILS
250
AVAX
24.365,0
ILS
500
AVAX
48.730,0
ILS
1000
AVAX
97.460,0
ILS
2500
AVAX
243.650
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang Avalanche
ILS

AVAX
0.01
ILS
0,00010261
AVAX
0.1
ILS
0,00102606
AVAX
1
ILS
0,01026062
AVAX
2
ILS
0,02052124
AVAX
3
ILS
0,03078186
AVAX
5
ILS
0,05130310
AVAX
10
ILS
0,10260620
AVAX
20
ILS
0,20521239
AVAX
25
ILS
0,25651549
AVAX
50
ILS
0,51303099
AVAX
100
ILS
1,026062
AVAX
250
ILS
2,565155
AVAX
500
ILS
5,130310
AVAX
1000
ILS
10,2606
AVAX
2500
ILS
25,6515
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-ILS được tạo vào lúc 03:59:07 11/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC