Chuyển đổi 5 ILS sang AVAX
Chuyển đổi 5 ILS sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 69 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:56, 6 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 69,0000 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.704.468.366 ₪. Avalanche tăng +0.19% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.14%. Tổng cung của Avalanche là 456.750.545,98 US$ và tổng cung lưu thông là 421.747.844,29 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 18.
Vốn hóa thị trường
29,13 T US$
Nguồn cung lưu thông
421,75 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,7 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,01 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:56 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 69 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 69,0000 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Israeli New Shekel

AVAX
ILS
0.01
AVAX
0,69000000
ILS
0.1
AVAX
6,900000
ILS
1
AVAX
69,0000
ILS
2
AVAX
138,000
ILS
3
AVAX
207,000
ILS
5
AVAX
345,000
ILS
10
AVAX
690,000
ILS
20
AVAX
1.380,00
ILS
25
AVAX
1.725,00
ILS
50
AVAX
3.450,00
ILS
100
AVAX
6.900,00
ILS
250
AVAX
17.250,0
ILS
500
AVAX
34.500,0
ILS
1000
AVAX
69.000,0
ILS
2500
AVAX
172.500
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang Avalanche
ILS

AVAX
0.01
ILS
0,00014493
AVAX
0.1
ILS
0,00144928
AVAX
1
ILS
0,01449275
AVAX
2
ILS
0,02898551
AVAX
3
ILS
0,04347826
AVAX
5
ILS
0,07246377
AVAX
10
ILS
0,14492754
AVAX
20
ILS
0,28985507
AVAX
25
ILS
0,36231884
AVAX
50
ILS
0,72463768
AVAX
100
ILS
1,449275
AVAX
250
ILS
3,623188
AVAX
500
ILS
7,246377
AVAX
1000
ILS
14,4928
AVAX
2500
ILS
36,2319
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-ILS được tạo vào lúc 18:56:58 6/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC