Chuyển đổi 5 ILS sang AVAX
Chuyển đổi 5 ILS sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX bằng 111,62 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:17, 27 tháng 9, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 111,620 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.871.856.978 ₪. Avalanche tăng +4.47% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.06%. Tổng cung của Avalanche là 446.046.339,62 US$ và tổng cung lưu thông là 406.043.251,64 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 13.
Vốn hóa thị trường
45,33 T US$
Nguồn cung lưu thông
406,04 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,87 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,46 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:17 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 111.62 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 111,620 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Israeli New Shekel
AVAX
ILS
0.01
AVAX
1,116200
ILS
0.1
AVAX
11,1620
ILS
1
AVAX
111,620
ILS
2
AVAX
223,240
ILS
3
AVAX
334,860
ILS
5
AVAX
558,100
ILS
10
AVAX
1.116,20
ILS
20
AVAX
2.232,40
ILS
25
AVAX
2.790,50
ILS
50
AVAX
5.581,00
ILS
100
AVAX
11.162,0
ILS
250
AVAX
27.905,0
ILS
500
AVAX
55.810,0
ILS
1000
AVAX
111.620
ILS
2500
AVAX
279.050
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang Avalanche
ILS
AVAX
0.01
ILS
0,00008959
AVAX
0.1
ILS
0,00089590
AVAX
1
ILS
0,00895897
AVAX
2
ILS
0,01791794
AVAX
3
ILS
0,02687690
AVAX
5
ILS
0,04479484
AVAX
10
ILS
0,08958968
AVAX
20
ILS
0,17917936
AVAX
25
ILS
0,22397420
AVAX
50
ILS
0,44794840
AVAX
100
ILS
0,89589679
AVAX
250
ILS
2,239742
AVAX
500
ILS
4,479484
AVAX
1000
ILS
8,958968
AVAX
2500
ILS
22,3974
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-ILS được tạo vào lúc 20:17:22 27/9/2024
Last Updated at 20:17:22 27/9/2024 UTC