Chuyển đổi 2500 AVAX sang ILS
Chuyển đổi 2500 AVAX sang ILS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 59,22 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:28, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 59,2200 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 975.176.127 ₪. Avalanche giảm -4.55% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.17%. Tổng cung của Avalanche là 457.189.462,68 US$ và tổng cung lưu thông là 422.186.781,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 19.
Vốn hóa thị trường
25,04 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,19 Tr US$
Khối lượng (24h)
975,18 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,1 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:28 , việc chuyển đổi 2500 Avalanche (AVAX) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 148050 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 59,2200 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Israeli New Shekel

AVAX
ILS
0.01
AVAX
0,59220000
ILS
0.1
AVAX
5,922000
ILS
1
AVAX
59,2200
ILS
2
AVAX
118,440
ILS
3
AVAX
177,660
ILS
5
AVAX
296,100
ILS
10
AVAX
592,200
ILS
20
AVAX
1.184,40
ILS
25
AVAX
1.480,50
ILS
50
AVAX
2.961,00
ILS
100
AVAX
5.922,00
ILS
250
AVAX
14.805,0
ILS
500
AVAX
29.610,0
ILS
1000
AVAX
59.220,0
ILS
2500
AVAX
148.050
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang Avalanche
ILS

AVAX
0.01
ILS
0,00016886
AVAX
0.1
ILS
0,00168862
AVAX
1
ILS
0,01688619
AVAX
2
ILS
0,03377237
AVAX
3
ILS
0,05065856
AVAX
5
ILS
0,08443094
AVAX
10
ILS
0,16886187
AVAX
20
ILS
0,33772374
AVAX
25
ILS
0,42215468
AVAX
50
ILS
0,84430935
AVAX
100
ILS
1,688619
AVAX
250
ILS
4,221547
AVAX
500
ILS
8,443094
AVAX
1000
ILS
16,8862
AVAX
2500
ILS
42,2155
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-ILS được tạo vào lúc 23:28:39 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC