Chuyển đổi 25 AVAX sang ILS
Chuyển đổi 25 AVAX sang ILS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 60,52 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:19, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 60,5200 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.047.619.132 ₪. Avalanche giảm -2.99% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.33%. Tổng cung của Avalanche là 457.188.012,43 US$ và tổng cung lưu thông là 422.185.582,65 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 19.
Vốn hóa thị trường
25,55 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,19 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,05 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,26 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:19 , việc chuyển đổi 25 Avalanche (AVAX) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1513 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 60,5200 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Israeli New Shekel

AVAX
ILS
0.01
AVAX
0,60520000
ILS
0.1
AVAX
6,052000
ILS
1
AVAX
60,5200
ILS
2
AVAX
121,040
ILS
3
AVAX
181,560
ILS
5
AVAX
302,600
ILS
10
AVAX
605,200
ILS
20
AVAX
1.210,40
ILS
25
AVAX
1.513,00
ILS
50
AVAX
3.026,00
ILS
100
AVAX
6.052,00
ILS
250
AVAX
15.130,0
ILS
500
AVAX
30.260,0
ILS
1000
AVAX
60.520,0
ILS
2500
AVAX
151.300
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang Avalanche
ILS

AVAX
0.01
ILS
0,00016523
AVAX
0.1
ILS
0,00165235
AVAX
1
ILS
0,01652346
AVAX
2
ILS
0,03304693
AVAX
3
ILS
0,04957039
AVAX
5
ILS
0,08261732
AVAX
10
ILS
0,16523463
AVAX
20
ILS
0,33046927
AVAX
25
ILS
0,41308658
AVAX
50
ILS
0,82617317
AVAX
100
ILS
1,652346
AVAX
250
ILS
4,130866
AVAX
500
ILS
8,261732
AVAX
1000
ILS
16,5235
AVAX
2500
ILS
41,3087
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-ILS được tạo vào lúc 15:19:49 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC