Chuyển đổi 0.1 XAG sang AVAX
Chuyển đổi 0.1 XAG sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 0,577 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:23, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến XAG
Theo dõi
11:23, 16 tháng 3, 2025
0 XAG
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 0,57656300 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.811.454 XAG. Avalanche tăng +4.09% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.57%. Tổng cung của Avalanche là 451.036.370,23 US$ và tổng cung lưu thông là 414.366.817,3 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 21.
Vốn hóa thị trường
240,32 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
414,37 Tr US$
Khối lượng (24h)
8,81 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,83 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:23 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.576563 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 0,57656300 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Silver Ounce

AVAX
XAG
0.01
AVAX
0,00576563
XAG
0.1
AVAX
0,05765630
XAG
1
AVAX
0,57656300
XAG
2
AVAX
1,153126
XAG
3
AVAX
1,729689
XAG
5
AVAX
2,882815
XAG
10
AVAX
5,765630
XAG
20
AVAX
11,5313
XAG
25
AVAX
14,4141
XAG
50
AVAX
28,8282
XAG
100
AVAX
57,6563
XAG
250
AVAX
144,141
XAG
500
AVAX
288,282
XAG
1000
AVAX
576,563
XAG
2500
AVAX
1.441,408
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Avalanche
XAG

AVAX
0.01
XAG
0,01734416
AVAX
0.1
XAG
0,17344158
AVAX
1
XAG
1,734416
AVAX
2
XAG
3,468832
AVAX
3
XAG
5,203248
AVAX
5
XAG
8,672079
AVAX
10
XAG
17,3442
AVAX
20
XAG
34,6883
AVAX
25
XAG
43,3604
AVAX
50
XAG
86,7208
AVAX
100
XAG
173,442
AVAX
250
XAG
433,604
AVAX
500
XAG
867,208
AVAX
1000
XAG
1.734,416
AVAX
2500
XAG
4.336,04
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-XAG được tạo vào lúc 11:23:34 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC