Chuyển đổi 25 XAG sang AVAX
Chuyển đổi 25 XAG sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 0,497 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:23, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 0,49681900 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 9.657.641 XAG. Avalanche giảm -4.23% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.82%. Tổng cung của Avalanche là 457.185.921,67 US$ và tổng cung lưu thông là 422.183.492,33 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 19.
Vốn hóa thị trường
209,8 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
422,18 Tr US$
Khối lượng (24h)
9,66 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,35 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:23 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.496819 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 0,49681900 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Silver Ounce

AVAX
XAG
0.01
AVAX
0,00496819
XAG
0.1
AVAX
0,04968190
XAG
1
AVAX
0,49681900
XAG
2
AVAX
0,99363800
XAG
3
AVAX
1,490457
XAG
5
AVAX
2,484095
XAG
10
AVAX
4,968190
XAG
20
AVAX
9,936380
XAG
25
AVAX
12,4205
XAG
50
AVAX
24,8410
XAG
100
AVAX
49,6819
XAG
250
AVAX
124,205
XAG
500
AVAX
248,410
XAG
1000
AVAX
496,819
XAG
2500
AVAX
1.242,048
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Avalanche
XAG

AVAX
0.01
XAG
0,02012805
AVAX
0.1
XAG
0,20128055
AVAX
1
XAG
2,012805
AVAX
2
XAG
4,025611
AVAX
3
XAG
6,038416
AVAX
5
XAG
10,0640
AVAX
10
XAG
20,1281
AVAX
20
XAG
40,2561
AVAX
25
XAG
50,3201
AVAX
50
XAG
100,640
AVAX
100
XAG
201,281
AVAX
250
XAG
503,201
AVAX
500
XAG
1.006,403
AVAX
1000
XAG
2.012,805
AVAX
2500
XAG
5.032,014
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-XAG được tạo vào lúc 12:23:09 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC