Chuyển đổi 500 AVAX sang XAG
Chuyển đổi 500 AVAX sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 0,61 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:26, 20 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 0,60974900 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 16.508.948 XAG. Avalanche giảm -1.10% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.39%. Tổng cung của Avalanche là 458.078.999,63 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 23.
Vốn hóa thị trường
257,25 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
16,51 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,39 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:26 , việc chuyển đổi 500 Avalanche (AVAX) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 304.8745 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 0,60974900 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Silver Ounce

AVAX
XAG
0.01
AVAX
0,00609749
XAG
0.1
AVAX
0,06097490
XAG
1
AVAX
0,60974900
XAG
2
AVAX
1,219498
XAG
3
AVAX
1,829247
XAG
5
AVAX
3,048745
XAG
10
AVAX
6,097490
XAG
20
AVAX
12,1950
XAG
25
AVAX
15,2437
XAG
50
AVAX
30,4875
XAG
100
AVAX
60,9749
XAG
250
AVAX
152,437
XAG
500
AVAX
304,875
XAG
1000
AVAX
609,749
XAG
2500
AVAX
1.524,373
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Avalanche
XAG

AVAX
0.01
XAG
0,01640019
AVAX
0.1
XAG
0,16400191
AVAX
1
XAG
1,640019
AVAX
2
XAG
3,280038
AVAX
3
XAG
4,920057
AVAX
5
XAG
8,200095
AVAX
10
XAG
16,4002
AVAX
20
XAG
32,8004
AVAX
25
XAG
41,0005
AVAX
50
XAG
82,0010
AVAX
100
XAG
164,002
AVAX
250
XAG
410,005
AVAX
500
XAG
820,010
AVAX
1000
XAG
1.640,019
AVAX
2500
XAG
4.100,048
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-XAG được tạo vào lúc 09:26:35 20/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC