Chuyển đổi 250 AVAX sang XAG
Chuyển đổi 250 AVAX sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX bằng 1,37 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:02, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến XAG
Theo dõi
1:02, 26 tháng 11, 2024
0 XAG
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 1,370000 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 70.094.366 XAG. Avalanche tăng +3.10% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.94%. Tổng cung của Avalanche là 447.569.463,09 US$ và tổng cung lưu thông là 409.233.155,67 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 11.
Vốn hóa thị trường
555,66 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
409,23 Tr US$
Khối lượng (24h)
70,09 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
18,42 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:02 , việc chuyển đổi 250 Avalanche (AVAX) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 342.5 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 1,370000 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Silver Ounce
AVAX
XAG
0.01
AVAX
0,01370000
XAG
0.1
AVAX
0,13700000
XAG
1
AVAX
1,370000
XAG
2
AVAX
2,740000
XAG
3
AVAX
4,110000
XAG
5
AVAX
6,850000
XAG
10
AVAX
13,7000
XAG
20
AVAX
27,4000
XAG
25
AVAX
34,2500
XAG
50
AVAX
68,5000
XAG
100
AVAX
137,000
XAG
250
AVAX
342,500
XAG
500
AVAX
685,000
XAG
1000
AVAX
1.370,00
XAG
2500
AVAX
3.425,00
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Avalanche
XAG
AVAX
0.01
XAG
0,00729927
AVAX
0.1
XAG
0,07299270
AVAX
1
XAG
0,72992701
AVAX
2
XAG
1,459854
AVAX
3
XAG
2,189781
AVAX
5
XAG
3,649635
AVAX
10
XAG
7,299270
AVAX
20
XAG
14,5985
AVAX
25
XAG
18,2482
AVAX
50
XAG
36,4964
AVAX
100
XAG
72,9927
AVAX
250
XAG
182,482
AVAX
500
XAG
364,964
AVAX
1000
XAG
729,927
AVAX
2500
XAG
1.824,818
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-XAG được tạo vào lúc 01:02:49 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC