Chuyển đổi 2 AVAX sang XAG
Chuyển đổi 2 AVAX sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 0,489 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:14, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 0,48880400 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.461.174 XAG. Avalanche giảm -4.01% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.45%. Tổng cung của Avalanche là 457.188.012,43 US$ và tổng cung lưu thông là 422.185.582,65 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 19.
Vốn hóa thị trường
206,37 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
422,19 Tr US$
Khối lượng (24h)
8,46 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,26 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:14 , việc chuyển đổi 2 Avalanche (AVAX) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.977608 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 0,48880400 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Silver Ounce

AVAX
XAG
0.01
AVAX
0,00488804
XAG
0.1
AVAX
0,04888040
XAG
1
AVAX
0,48880400
XAG
2
AVAX
0,97760800
XAG
3
AVAX
1,466412
XAG
5
AVAX
2,444020
XAG
10
AVAX
4,888040
XAG
20
AVAX
9,776080
XAG
25
AVAX
12,2201
XAG
50
AVAX
24,4402
XAG
100
AVAX
48,8804
XAG
250
AVAX
122,201
XAG
500
AVAX
244,402
XAG
1000
AVAX
488,804
XAG
2500
AVAX
1.222,01
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Avalanche
XAG

AVAX
0.01
XAG
0,02045810
AVAX
0.1
XAG
0,20458098
AVAX
1
XAG
2,045810
AVAX
2
XAG
4,091620
AVAX
3
XAG
6,137429
AVAX
5
XAG
10,2290
AVAX
10
XAG
20,4581
AVAX
20
XAG
40,9162
AVAX
25
XAG
51,1452
AVAX
50
XAG
102,290
AVAX
100
XAG
204,581
AVAX
250
XAG
511,452
AVAX
500
XAG
1.022,905
AVAX
1000
XAG
2.045,81
AVAX
2500
XAG
5.114,524
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-XAG được tạo vào lúc 16:14:58 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC