Chuyển đổi 500 XAG sang AVAX
Chuyển đổi 500 XAG sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 0,626 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:16, 19 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 0,62646600 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 22.186.937 XAG. Avalanche giảm -5.13% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.18%. Tổng cung của Avalanche là 458.078.999,63 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 23.
Vốn hóa thị trường
264,07 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
22,19 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:16 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.626466 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 0,62646600 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Silver Ounce

AVAX
XAG
0.01
AVAX
0,00626466
XAG
0.1
AVAX
0,06264660
XAG
1
AVAX
0,62646600
XAG
2
AVAX
1,252932
XAG
3
AVAX
1,879398
XAG
5
AVAX
3,132330
XAG
10
AVAX
6,264660
XAG
20
AVAX
12,5293
XAG
25
AVAX
15,6617
XAG
50
AVAX
31,3233
XAG
100
AVAX
62,6466
XAG
250
AVAX
156,617
XAG
500
AVAX
313,233
XAG
1000
AVAX
626,466
XAG
2500
AVAX
1.566,165
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Avalanche
XAG

AVAX
0.01
XAG
0,01596256
AVAX
0.1
XAG
0,15962558
AVAX
1
XAG
1,596256
AVAX
2
XAG
3,192512
AVAX
3
XAG
4,788767
AVAX
5
XAG
7,981279
AVAX
10
XAG
15,9626
AVAX
20
XAG
31,9251
AVAX
25
XAG
39,9064
AVAX
50
XAG
79,8128
AVAX
100
XAG
159,626
AVAX
250
XAG
399,064
AVAX
500
XAG
798,128
AVAX
1000
XAG
1.596,256
AVAX
2500
XAG
3.990,64
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-XAG được tạo vào lúc 01:16:27 19/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC