Chuyển đổi 10 XAG sang AVAX
Chuyển đổi 10 XAG sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 0,65 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:42, 30 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 0,65029100 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 28.975.966 XAG. Avalanche tăng +0.74% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.32%. Tổng cung của Avalanche là 458.078.999,63 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 18.
Vốn hóa thị trường
274,88 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
28,98 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,95 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:42 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.650291 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 0,65029100 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Silver Ounce

AVAX
XAG
0.01
AVAX
0,00650291
XAG
0.1
AVAX
0,06502910
XAG
1
AVAX
0,65029100
XAG
2
AVAX
1,300582
XAG
3
AVAX
1,950873
XAG
5
AVAX
3,251455
XAG
10
AVAX
6,502910
XAG
20
AVAX
13,0058
XAG
25
AVAX
16,2573
XAG
50
AVAX
32,5146
XAG
100
AVAX
65,0291
XAG
250
AVAX
162,573
XAG
500
AVAX
325,145
XAG
1000
AVAX
650,291
XAG
2500
AVAX
1.625,728
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Avalanche
XAG

AVAX
0.01
XAG
0,01537773
AVAX
0.1
XAG
0,15377731
AVAX
1
XAG
1,537773
AVAX
2
XAG
3,075546
AVAX
3
XAG
4,613319
AVAX
5
XAG
7,688865
AVAX
10
XAG
15,3777
AVAX
20
XAG
30,7555
AVAX
25
XAG
38,4443
AVAX
50
XAG
76,8887
AVAX
100
XAG
153,777
AVAX
250
XAG
384,443
AVAX
500
XAG
768,887
AVAX
1000
XAG
1.537,773
AVAX
2500
XAG
3.844,433
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-XAG được tạo vào lúc 00:42:30 30/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC