Chuyển đổi 250 XAG sang AVAX
Chuyển đổi 250 XAG sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX bằng 1,18 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:44, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến XAG
Theo dõi
14:44, 22 tháng 11, 2024
0 XAG
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 1,180000 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 35.754.122 XAG. Avalanche tăng +8.49% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +1.24%. Tổng cung của Avalanche là 447.444.725,73 US$ và tổng cung lưu thông là 409.108.429 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 12.
Vốn hóa thị trường
480,17 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
409,11 Tr US$
Khối lượng (24h)
35,75 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
16,46 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:44 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.18 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 1,180000 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Silver Ounce
AVAX
XAG
0.01
AVAX
0,01180000
XAG
0.1
AVAX
0,11800000
XAG
1
AVAX
1,180000
XAG
2
AVAX
2,360000
XAG
3
AVAX
3,540000
XAG
5
AVAX
5,900000
XAG
10
AVAX
11,8000
XAG
20
AVAX
23,6000
XAG
25
AVAX
29,5000
XAG
50
AVAX
59,0000
XAG
100
AVAX
118,000
XAG
250
AVAX
295,000
XAG
500
AVAX
590,000
XAG
1000
AVAX
1.180,00
XAG
2500
AVAX
2.950,00
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Avalanche
XAG
AVAX
0.01
XAG
0,00847458
AVAX
0.1
XAG
0,08474576
AVAX
1
XAG
0,84745763
AVAX
2
XAG
1,694915
AVAX
3
XAG
2,542373
AVAX
5
XAG
4,237288
AVAX
10
XAG
8,474576
AVAX
20
XAG
16,9492
AVAX
25
XAG
21,1864
AVAX
50
XAG
42,3729
AVAX
100
XAG
84,7458
AVAX
250
XAG
211,864
AVAX
500
XAG
423,729
AVAX
1000
XAG
847,458
AVAX
2500
XAG
2.118,644
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-XAG được tạo vào lúc 14:44:37 22/11/2024
Last Updated at 14:44:37 22/11/2024 UTC