Chuyển đổi 1 XAG sang AVAX
Chuyển đổi 1 XAG sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 0,504 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:46, 3 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 0,50389900 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 10.766.050 XAG. Avalanche giảm -1.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.21%. Tổng cung của Avalanche là 457.176.861,47 US$ và tổng cung lưu thông là 422.174.158,02 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 19.
Vốn hóa thị trường
212,58 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
422,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
10,77 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,48 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:46 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.503899 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 0,50389900 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Silver Ounce

AVAX
XAG
0.01
AVAX
0,00503899
XAG
0.1
AVAX
0,05038990
XAG
1
AVAX
0,50389900
XAG
2
AVAX
1,007798
XAG
3
AVAX
1,511697
XAG
5
AVAX
2,519495
XAG
10
AVAX
5,038990
XAG
20
AVAX
10,0780
XAG
25
AVAX
12,5975
XAG
50
AVAX
25,1950
XAG
100
AVAX
50,3899
XAG
250
AVAX
125,975
XAG
500
AVAX
251,950
XAG
1000
AVAX
503,899
XAG
2500
AVAX
1.259,748
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Avalanche
XAG

AVAX
0.01
XAG
0,01984525
AVAX
0.1
XAG
0,19845247
AVAX
1
XAG
1,984525
AVAX
2
XAG
3,969049
AVAX
3
XAG
5,953574
AVAX
5
XAG
9,922623
AVAX
10
XAG
19,8452
AVAX
20
XAG
39,6905
AVAX
25
XAG
49,6131
AVAX
50
XAG
99,2262
AVAX
100
XAG
198,452
AVAX
250
XAG
496,131
AVAX
500
XAG
992,262
AVAX
1000
XAG
1.984,525
AVAX
2500
XAG
4.961,312
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-XAG được tạo vào lúc 22:46:23 3/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC