Chuyển đổi 1 XAG sang AVAX
Chuyển đổi 1 XAG sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 0,695 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:40, 19 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 0,69466900 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 14.257.348 XAG. Avalanche tăng +1.41% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.50%. Tổng cung của Avalanche là 455.631.436,84 US$ và tổng cung lưu thông là 420.628.735,96 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 16.
Vốn hóa thị trường
292,1 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
420,63 Tr US$
Khối lượng (24h)
14,26 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,27 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:40 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.694669 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 0,69466900 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Silver Ounce

AVAX
XAG
0.01
AVAX
0,00694669
XAG
0.1
AVAX
0,06946690
XAG
1
AVAX
0,69466900
XAG
2
AVAX
1,389338
XAG
3
AVAX
2,084007
XAG
5
AVAX
3,473345
XAG
10
AVAX
6,946690
XAG
20
AVAX
13,8934
XAG
25
AVAX
17,3667
XAG
50
AVAX
34,7335
XAG
100
AVAX
69,4669
XAG
250
AVAX
173,667
XAG
500
AVAX
347,335
XAG
1000
AVAX
694,669
XAG
2500
AVAX
1.736,673
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Avalanche
XAG

AVAX
0.01
XAG
0,01439535
AVAX
0.1
XAG
0,14395345
AVAX
1
XAG
1,439535
AVAX
2
XAG
2,879069
AVAX
3
XAG
4,318604
AVAX
5
XAG
7,197673
AVAX
10
XAG
14,3953
AVAX
20
XAG
28,7907
AVAX
25
XAG
35,9884
AVAX
50
XAG
71,9767
AVAX
100
XAG
143,953
AVAX
250
XAG
359,884
AVAX
500
XAG
719,767
AVAX
1000
XAG
1.439,535
AVAX
2500
XAG
3.598,836
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-XAG được tạo vào lúc 03:40:07 19/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC