Chuyển đổi 5 AVAX sang XLM
Chuyển đổi 5 AVAX sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX bằng 282,301 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:08, 1 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 282,301 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.569.447.181 XLM. Avalanche tăng +0.78% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.28%. Tổng cung của Avalanche là 446.238.456,32 US$ và tổng cung lưu thông là 406.236.159,86 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 13.
Vốn hóa thị trường
114,63 T US$
Nguồn cung lưu thông
406,24 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,57 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,51 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:08 , việc chuyển đổi 5 Avalanche (AVAX) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1411.5049999999999 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 282,301 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Stellar
AVAX
XLM
0.01
AVAX
2,823010
XLM
0.1
AVAX
28,2301
XLM
1
AVAX
282,301
XLM
2
AVAX
564,602
XLM
3
AVAX
846,903
XLM
5
AVAX
1.411,505
XLM
10
AVAX
2.823,01
XLM
20
AVAX
5.646,02
XLM
25
AVAX
7.057,525
XLM
50
AVAX
14.115,05
XLM
100
AVAX
28.230,1
XLM
250
AVAX
70.575,25
XLM
500
AVAX
141.150,5
XLM
1000
AVAX
282.301
XLM
2500
AVAX
705.752,5
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Avalanche
XLM
AVAX
0.01
XLM
0,00003542
AVAX
0.1
XLM
0,00035423
AVAX
1
XLM
0,00354232
AVAX
2
XLM
0,00708464
AVAX
3
XLM
0,01062695
AVAX
5
XLM
0,01771159
AVAX
10
XLM
0,03542318
AVAX
20
XLM
0,07084637
AVAX
25
XLM
0,08855796
AVAX
50
XLM
0,17711592
AVAX
100
XLM
0,35423183
AVAX
250
XLM
0,88557958
AVAX
500
XLM
1,771159
AVAX
1000
XLM
3,542318
AVAX
2500
XLM
8,855796
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-XLM được tạo vào lúc 06:08:45 1/10/2024
Last Updated at 06:08:45 1/10/2024 UTC