Chuyển đổi 1 XLM sang AVAX
Chuyển đổi 1 XLM sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 69,107 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:46, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến XLM
Theo dõi
22:46, 14 tháng 3, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 69,1070 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.007.093.601 XLM. Avalanche tăng +2.50% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.73%. Tổng cung của Avalanche là 451.030.644,63 US$ và tổng cung lưu thông là 414.360.639 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 20.
Vốn hóa thị trường
28,44 T US$
Nguồn cung lưu thông
414,36 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,01 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,53 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:46 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 69.107 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 69,1070 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Stellar

AVAX

XLM
0.01
AVAX
0,69107000
XLM
0.1
AVAX
6,910700
XLM
1
AVAX
69,1070
XLM
2
AVAX
138,214
XLM
3
AVAX
207,321
XLM
5
AVAX
345,535
XLM
10
AVAX
691,070
XLM
20
AVAX
1.382,14
XLM
25
AVAX
1.727,675
XLM
50
AVAX
3.455,35
XLM
100
AVAX
6.910,70
XLM
250
AVAX
17.276,75
XLM
500
AVAX
34.553,5
XLM
1000
AVAX
69.107,0
XLM
2500
AVAX
172.767,5
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Avalanche

XLM

AVAX
0.01
XLM
0,00014470
AVAX
0.1
XLM
0,00144703
AVAX
1
XLM
0,01447031
AVAX
2
XLM
0,02894063
AVAX
3
XLM
0,04341094
AVAX
5
XLM
0,07235157
AVAX
10
XLM
0,14470314
AVAX
20
XLM
0,28940628
AVAX
25
XLM
0,36175785
AVAX
50
XLM
0,72351571
AVAX
100
XLM
1,447031
AVAX
250
XLM
3,617579
AVAX
500
XLM
7,235157
AVAX
1000
XLM
14,4703
AVAX
2500
XLM
36,1758
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-XLM được tạo vào lúc 22:46:36 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC