Chuyển đổi 2500 XLM thành AVAX
Chuyển đổi 2500 XLM sang AVAX theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX bằng 303,894 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:02, 3 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 303,894 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.383.560.087 XLM. Avalanche tăng -0.00% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.22%. Tổng cung của Avalanche là 443.533.933,88 US$ và tổng cung lưu thông là 394.187.634,52 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là .
Vốn hóa thị trường
119,84 T US$
Nguồn cung lưu thông
394,19 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,38 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,42 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:02 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 303.894 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 303,894 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Avalanche thành Stellar
![avax](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12559/small/Avalanche_Circle_RedWhite_Trans.png?1696512369)
AVAX
![xlm](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/100/small/Stellar_symbol_black_RGB.png?1696501482)
XLM
0.01
AVAX
3,038940
XLM
0.1
AVAX
30,3894
XLM
1
AVAX
303,894
XLM
2
AVAX
607,788
XLM
3
AVAX
911,682
XLM
5
AVAX
1.519,47
XLM
10
AVAX
3.038,94
XLM
20
AVAX
6.077,88
XLM
25
AVAX
7.597,35
XLM
50
AVAX
15.194,7
XLM
100
AVAX
30.389,4
XLM
250
AVAX
75.973,5
XLM
500
AVAX
151.947
XLM
1000
AVAX
303.894
XLM
2500
AVAX
759.735
XLM
Chuyển đổi Stellar thành Avalanche
![xlm](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/100/small/Stellar_symbol_black_RGB.png?1696501482)
XLM
![avax](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12559/small/Avalanche_Circle_RedWhite_Trans.png?1696512369)
AVAX
0.01
XLM
0,00003291
AVAX
0.1
XLM
0,00032906
AVAX
1
XLM
0,00329062
AVAX
2
XLM
0,00658124
AVAX
3
XLM
0,00987186
AVAX
5
XLM
0,01645311
AVAX
10
XLM
0,03290621
AVAX
20
XLM
0,06581242
AVAX
25
XLM
0,08226553
AVAX
50
XLM
0,16453105
AVAX
100
XLM
0,32906211
AVAX
250
XLM
0,82265527
AVAX
500
XLM
1,645311
AVAX
1000
XLM
3,290621
AVAX
2500
XLM
8,226553
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
AVAX-XLM page created at 07:02:20 3/7/2024 UTC
Last Updated at 07:02:20 3/7/2024 UTC