Chuyển đổi 0.1 AVAX sang XLM
Chuyển đổi 0.1 AVAX sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 76,377 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:40, 3 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 76,3770 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.631.821.272 XLM. Avalanche giảm -2.11% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.32%. Tổng cung của Avalanche là 457.176.861,47 US$ và tổng cung lưu thông là 422.174.158,02 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 19.
Vốn hóa thị trường
32,24 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,63 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,48 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:40 , việc chuyển đổi 0.1 Avalanche (AVAX) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7.6377 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 76,3770 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Stellar

AVAX

XLM
0.01
AVAX
0,76377000
XLM
0.1
AVAX
7,637700
XLM
1
AVAX
76,3770
XLM
2
AVAX
152,754
XLM
3
AVAX
229,131
XLM
5
AVAX
381,885
XLM
10
AVAX
763,770
XLM
20
AVAX
1.527,54
XLM
25
AVAX
1.909,425
XLM
50
AVAX
3.818,85
XLM
100
AVAX
7.637,70
XLM
250
AVAX
19.094,25
XLM
500
AVAX
38.188,5
XLM
1000
AVAX
76.377,0
XLM
2500
AVAX
190.942,5
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Avalanche

XLM

AVAX
0.01
XLM
0,00013093
AVAX
0.1
XLM
0,00130929
AVAX
1
XLM
0,01309295
AVAX
2
XLM
0,02618589
AVAX
3
XLM
0,03927884
AVAX
5
XLM
0,06546473
AVAX
10
XLM
0,13092947
AVAX
20
XLM
0,26185894
AVAX
25
XLM
0,32732367
AVAX
50
XLM
0,65464734
AVAX
100
XLM
1,309295
AVAX
250
XLM
3,273237
AVAX
500
XLM
6,546473
AVAX
1000
XLM
13,0929
AVAX
2500
XLM
32,7324
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-XLM được tạo vào lúc 23:40:20 3/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC