Chuyển đổi 3 XLM sang AVAX
Chuyển đổi 3 XLM sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 71,627 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:55, 31 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 71,6270 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 859.029.743 XLM. Avalanche giảm -4.01% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.48%. Tổng cung của Avalanche là 451.519.312,18 US$ và tổng cung lưu thông là 414.849.864,81 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 17.
Vốn hóa thị trường
29,71 T US$
Nguồn cung lưu thông
414,85 Tr US$
Khối lượng (24h)
859,03 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,69 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:55 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 71.627 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 71,6270 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Stellar

AVAX

XLM
0.01
AVAX
0,71627000
XLM
0.1
AVAX
7,162700
XLM
1
AVAX
71,6270
XLM
2
AVAX
143,254
XLM
3
AVAX
214,881
XLM
5
AVAX
358,135
XLM
10
AVAX
716,270
XLM
20
AVAX
1.432,54
XLM
25
AVAX
1.790,675
XLM
50
AVAX
3.581,35
XLM
100
AVAX
7.162,70
XLM
250
AVAX
17.906,75
XLM
500
AVAX
35.813,5
XLM
1000
AVAX
71.627,0
XLM
2500
AVAX
179.067,5
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Avalanche

XLM

AVAX
0.01
XLM
0,00013961
AVAX
0.1
XLM
0,00139612
AVAX
1
XLM
0,01396122
AVAX
2
XLM
0,02792243
AVAX
3
XLM
0,04188365
AVAX
5
XLM
0,06980608
AVAX
10
XLM
0,13961216
AVAX
20
XLM
0,27922431
AVAX
25
XLM
0,34903039
AVAX
50
XLM
0,69806079
AVAX
100
XLM
1,396122
AVAX
250
XLM
3,490304
AVAX
500
XLM
6,980608
AVAX
1000
XLM
13,9612
AVAX
2500
XLM
34,9030
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-XLM được tạo vào lúc 00:55:43 31/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC