Chuyển đổi 250 AVAX sang XLM
Chuyển đổi 250 AVAX sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 74,899 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:53, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 74,8990 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.231.076.686 XLM. Avalanche giảm -2.11% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.10%. Tổng cung của Avalanche là 457.190.436,97 US$ và tổng cung lưu thông là 422.187.739,38 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 19.
Vốn hóa thị trường
31,62 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,19 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,23 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,13 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:53 , việc chuyển đổi 250 Avalanche (AVAX) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 18724.75 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 74,8990 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Stellar

AVAX

XLM
0.01
AVAX
0,74899000
XLM
0.1
AVAX
7,489900
XLM
1
AVAX
74,8990
XLM
2
AVAX
149,798
XLM
3
AVAX
224,697
XLM
5
AVAX
374,495
XLM
10
AVAX
748,990
XLM
20
AVAX
1.497,98
XLM
25
AVAX
1.872,475
XLM
50
AVAX
3.744,95
XLM
100
AVAX
7.489,90
XLM
250
AVAX
18.724,75
XLM
500
AVAX
37.449,5
XLM
1000
AVAX
74.899,0
XLM
2500
AVAX
187.247,5
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Avalanche

XLM

AVAX
0.01
XLM
0,00013351
AVAX
0.1
XLM
0,00133513
AVAX
1
XLM
0,01335131
AVAX
2
XLM
0,02670263
AVAX
3
XLM
0,04005394
AVAX
5
XLM
0,06675657
AVAX
10
XLM
0,13351313
AVAX
20
XLM
0,26702626
AVAX
25
XLM
0,33378283
AVAX
50
XLM
0,66756566
AVAX
100
XLM
1,335131
AVAX
250
XLM
3,337828
AVAX
500
XLM
6,675657
AVAX
1000
XLM
13,3513
AVAX
2500
XLM
33,3783
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-XLM được tạo vào lúc 05:53:11 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC