Chuyển đổi 2500 AVAX sang XLM
Chuyển đổi 2500 AVAX sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 71,071 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:28, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến XLM
Theo dõi
10:28, 16 tháng 3, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 71,0710 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.086.162.071 XLM. Avalanche tăng +4.62% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.21%. Tổng cung của Avalanche là 451.036.370,23 US$ và tổng cung lưu thông là 414.366.817,3 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 21.
Vốn hóa thị trường
29,47 T US$
Nguồn cung lưu thông
414,37 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,09 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,83 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:28 , việc chuyển đổi 2500 Avalanche (AVAX) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 177677.5 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 71,0710 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Stellar

AVAX

XLM
0.01
AVAX
0,71071000
XLM
0.1
AVAX
7,107100
XLM
1
AVAX
71,0710
XLM
2
AVAX
142,142
XLM
3
AVAX
213,213
XLM
5
AVAX
355,355
XLM
10
AVAX
710,710
XLM
20
AVAX
1.421,42
XLM
25
AVAX
1.776,775
XLM
50
AVAX
3.553,55
XLM
100
AVAX
7.107,10
XLM
250
AVAX
17.767,75
XLM
500
AVAX
35.535,5
XLM
1000
AVAX
71.071,0
XLM
2500
AVAX
177.677,5
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Avalanche

XLM

AVAX
0.01
XLM
0,00014070
AVAX
0.1
XLM
0,00140704
AVAX
1
XLM
0,01407044
AVAX
2
XLM
0,02814087
AVAX
3
XLM
0,04221131
AVAX
5
XLM
0,07035218
AVAX
10
XLM
0,14070437
AVAX
20
XLM
0,28140873
AVAX
25
XLM
0,35176092
AVAX
50
XLM
0,70352183
AVAX
100
XLM
1,407044
AVAX
250
XLM
3,517609
AVAX
500
XLM
7,035218
AVAX
1000
XLM
14,0704
AVAX
2500
XLM
35,1761
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-XLM được tạo vào lúc 10:28:09 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC