Chuyển đổi 10 AVAX sang XLM
Chuyển đổi 10 AVAX sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 75,383 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:36, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 75,3830 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.304.879.349 XLM. Avalanche giảm -1.12% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.08%. Tổng cung của Avalanche là 457.188.012,43 US$ và tổng cung lưu thông là 422.185.582,65 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 19.
Vốn hóa thị trường
31,83 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,19 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,3 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,26 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:36 , việc chuyển đổi 10 Avalanche (AVAX) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 753.8299999999999 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 75,3830 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Stellar

AVAX

XLM
0.01
AVAX
0,75383000
XLM
0.1
AVAX
7,538300
XLM
1
AVAX
75,3830
XLM
2
AVAX
150,766
XLM
3
AVAX
226,149
XLM
5
AVAX
376,915
XLM
10
AVAX
753,830
XLM
20
AVAX
1.507,66
XLM
25
AVAX
1.884,575
XLM
50
AVAX
3.769,15
XLM
100
AVAX
7.538,30
XLM
250
AVAX
18.845,75
XLM
500
AVAX
37.691,5
XLM
1000
AVAX
75.383,0
XLM
2500
AVAX
188.457,5
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Avalanche

XLM

AVAX
0.01
XLM
0,00013266
AVAX
0.1
XLM
0,00132656
AVAX
1
XLM
0,01326559
AVAX
2
XLM
0,02653118
AVAX
3
XLM
0,03979677
AVAX
5
XLM
0,06632795
AVAX
10
XLM
0,13265590
AVAX
20
XLM
0,26531181
AVAX
25
XLM
0,33163976
AVAX
50
XLM
0,66327952
AVAX
100
XLM
1,326559
AVAX
250
XLM
3,316398
AVAX
500
XLM
6,632795
AVAX
1000
XLM
13,2656
AVAX
2500
XLM
33,1640
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-XLM được tạo vào lúc 15:36:04 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC