Chuyển đổi 100 XLM sang AVAX
Chuyển đổi 100 XLM sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 79,331 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:29, 19 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 79,3310 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 510.641.234 XLM. Avalanche giảm -0.12% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.02%. Tổng cung của Avalanche là 452.713.549,5 US$ và tổng cung lưu thông là 416.044.064,66 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 15.
Vốn hóa thị trường
33 T US$
Nguồn cung lưu thông
416,04 Tr US$
Khối lượng (24h)
510,64 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,68 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:29 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 79.331 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 79,3310 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Stellar

AVAX

XLM
0.01
AVAX
0,79331000
XLM
0.1
AVAX
7,933100
XLM
1
AVAX
79,3310
XLM
2
AVAX
158,662
XLM
3
AVAX
237,993
XLM
5
AVAX
396,655
XLM
10
AVAX
793,310
XLM
20
AVAX
1.586,62
XLM
25
AVAX
1.983,275
XLM
50
AVAX
3.966,55
XLM
100
AVAX
7.933,10
XLM
250
AVAX
19.832,75
XLM
500
AVAX
39.665,5
XLM
1000
AVAX
79.331,0
XLM
2500
AVAX
198.327,5
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Avalanche

XLM

AVAX
0.01
XLM
0,00012605
AVAX
0.1
XLM
0,00126054
AVAX
1
XLM
0,01260541
AVAX
2
XLM
0,02521083
AVAX
3
XLM
0,03781624
AVAX
5
XLM
0,06302706
AVAX
10
XLM
0,12605413
AVAX
20
XLM
0,25210826
AVAX
25
XLM
0,31513532
AVAX
50
XLM
0,63027064
AVAX
100
XLM
1,260541
AVAX
250
XLM
3,151353
AVAX
500
XLM
6,302706
AVAX
1000
XLM
12,6054
AVAX
2500
XLM
31,5135
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-XLM được tạo vào lúc 04:29:56 19/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC