Chuyển đổi 100 XLM sang AVAX
Chuyển đổi 100 XLM sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX bằng 72,946 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:26, 16 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến XLM
Theo dõi
20:26, 16 tháng 2, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 72,9460 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 595.746.893 XLM. Avalanche giảm -0.69% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.10%. Tổng cung của Avalanche là 450.319.034,27 US$ và tổng cung lưu thông là 413.649.535,75 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 16.
Vốn hóa thị trường
30,17 T US$
Nguồn cung lưu thông
413,65 Tr US$
Khối lượng (24h)
595,75 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:26 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 72.946 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 72,9460 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Stellar
![avax](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12559/small/Avalanche_Circle_RedWhite_Trans.png?1696512369)
AVAX
![xlm](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/100/small/fmpFRHHQ_400x400.jpg?1735231350)
XLM
0.01
AVAX
0,72946000
XLM
0.1
AVAX
7,294600
XLM
1
AVAX
72,9460
XLM
2
AVAX
145,892
XLM
3
AVAX
218,838
XLM
5
AVAX
364,730
XLM
10
AVAX
729,460
XLM
20
AVAX
1.458,92
XLM
25
AVAX
1.823,65
XLM
50
AVAX
3.647,30
XLM
100
AVAX
7.294,60
XLM
250
AVAX
18.236,5
XLM
500
AVAX
36.473,0
XLM
1000
AVAX
72.946,0
XLM
2500
AVAX
182.365
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Avalanche
![xlm](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/100/small/fmpFRHHQ_400x400.jpg?1735231350)
XLM
![avax](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12559/small/Avalanche_Circle_RedWhite_Trans.png?1696512369)
AVAX
0.01
XLM
0,00013709
AVAX
0.1
XLM
0,00137088
AVAX
1
XLM
0,01370877
AVAX
2
XLM
0,02741754
AVAX
3
XLM
0,04112631
AVAX
5
XLM
0,06854385
AVAX
10
XLM
0,13708771
AVAX
20
XLM
0,27417542
AVAX
25
XLM
0,34271927
AVAX
50
XLM
0,68543854
AVAX
100
XLM
1,370877
AVAX
250
XLM
3,427193
AVAX
500
XLM
6,854385
AVAX
1000
XLM
13,7088
AVAX
2500
XLM
34,2719
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-XLM được tạo vào lúc 20:26:24 16/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC