Chuyển đổi 20 AVAX sang XLM
Chuyển đổi 20 AVAX sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 78,127 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:26, 18 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 78,1270 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 974.842.942 XLM. Avalanche giảm -1.03% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.79%. Tổng cung của Avalanche là 455.571.277,64 US$ và tổng cung lưu thông là 420.568.565,78 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 16.
Vốn hóa thị trường
32,86 T US$
Nguồn cung lưu thông
420,57 Tr US$
Khối lượng (24h)
974,84 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,25 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:26 , việc chuyển đổi 20 Avalanche (AVAX) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1562.54 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 78,1270 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Stellar

AVAX

XLM
0.01
AVAX
0,78127000
XLM
0.1
AVAX
7,812700
XLM
1
AVAX
78,1270
XLM
2
AVAX
156,254
XLM
3
AVAX
234,381
XLM
5
AVAX
390,635
XLM
10
AVAX
781,270
XLM
20
AVAX
1.562,54
XLM
25
AVAX
1.953,175
XLM
50
AVAX
3.906,35
XLM
100
AVAX
7.812,70
XLM
250
AVAX
19.531,75
XLM
500
AVAX
39.063,5
XLM
1000
AVAX
78.127,0
XLM
2500
AVAX
195.317,5
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Avalanche

XLM

AVAX
0.01
XLM
0,00012800
AVAX
0.1
XLM
0,00127997
AVAX
1
XLM
0,01279967
AVAX
2
XLM
0,02559934
AVAX
3
XLM
0,03839902
AVAX
5
XLM
0,06399836
AVAX
10
XLM
0,12799672
AVAX
20
XLM
0,25599345
AVAX
25
XLM
0,31999181
AVAX
50
XLM
0,63998362
AVAX
100
XLM
1,279967
AVAX
250
XLM
3,199918
AVAX
500
XLM
6,399836
AVAX
1000
XLM
12,7997
AVAX
2500
XLM
31,9992
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-XLM được tạo vào lúc 09:26:16 18/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC