Chuyển đổi 1 AVAX sang XLM
Chuyển đổi 1 AVAX sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 77,717 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:04, 18 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 77,7170 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.154.531.109 XLM. Avalanche giảm -1.13% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.25%. Tổng cung của Avalanche là 455.570.728,05 US$ và tổng cung lưu thông là 420.568.221,36 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 16.
Vốn hóa thị trường
32,68 T US$
Nguồn cung lưu thông
420,57 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,15 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:04 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 77.717 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 77,7170 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Stellar

AVAX

XLM
0.01
AVAX
0,77717000
XLM
0.1
AVAX
7,771700
XLM
1
AVAX
77,7170
XLM
2
AVAX
155,434
XLM
3
AVAX
233,151
XLM
5
AVAX
388,585
XLM
10
AVAX
777,170
XLM
20
AVAX
1.554,34
XLM
25
AVAX
1.942,925
XLM
50
AVAX
3.885,85
XLM
100
AVAX
7.771,70
XLM
250
AVAX
19.429,25
XLM
500
AVAX
38.858,5
XLM
1000
AVAX
77.717,0
XLM
2500
AVAX
194.292,5
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Avalanche

XLM

AVAX
0.01
XLM
0,00012867
AVAX
0.1
XLM
0,00128672
AVAX
1
XLM
0,01286720
AVAX
2
XLM
0,02573440
AVAX
3
XLM
0,03860159
AVAX
5
XLM
0,06433599
AVAX
10
XLM
0,12867198
AVAX
20
XLM
0,25734395
AVAX
25
XLM
0,32167994
AVAX
50
XLM
0,64335988
AVAX
100
XLM
1,286720
AVAX
250
XLM
3,216799
AVAX
500
XLM
6,433599
AVAX
1000
XLM
12,8672
AVAX
2500
XLM
32,1680
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-XLM được tạo vào lúc 03:04:40 18/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC