Chuyển đổi 1000 DOT sang DAI
Chuyển đổi 1000 DOT sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,235 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:07, 18 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,23538744 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 30.766.993 DOT. Dai tăng +3.37% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.77%. Tổng cung của Dai là 3.190.898.086,06 US$ và tổng cung lưu thông là 3.193.928.817,13 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 38.
Vốn hóa thị trường
746,12 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,19 T US$
Khối lượng (24h)
30,77 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,19 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:07 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.23538744 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,23538744 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Polkadot

DAI

DOT
0.01
DAI
0,00235387
DOT
0.1
DAI
0,02353874
DOT
1
DAI
0,23538744
DOT
2
DAI
0,47077488
DOT
3
DAI
0,70616232
DOT
5
DAI
1,176937
DOT
10
DAI
2,353874
DOT
20
DAI
4,707749
DOT
25
DAI
5,884686
DOT
50
DAI
11,7694
DOT
100
DAI
23,5387
DOT
250
DAI
58,8469
DOT
500
DAI
117,694
DOT
1000
DAI
235,387
DOT
2500
DAI
588,469
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Dai

DOT

DAI
0.01
DOT
0,04248315
DAI
0.1
DOT
0,42483150
DAI
1
DOT
4,248315
DAI
2
DOT
8,496630
DAI
3
DOT
12,7449
DAI
5
DOT
21,2416
DAI
10
DOT
42,4832
DAI
20
DOT
84,9663
DAI
25
DOT
106,208
DAI
50
DOT
212,416
DAI
100
DOT
424,832
DAI
250
DOT
1.062,079
DAI
500
DOT
2.124,158
DAI
1000
DOT
4.248,315
DAI
2500
DOT
10.620,788
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-DOT được tạo vào lúc 08:07:02 18/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC