Chuyển đổi 1000 DOT sang DAI
Chuyển đổi 1000 DOT sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,231 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:56, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,23125993 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 25.979.734 DOT. Dai giảm -1.07% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.43%. Tổng cung của Dai là 3.200.755.344,01 US$ và tổng cung lưu thông là 3.204.411.619,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 39.
Vốn hóa thị trường
736,91 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,2 T US$
Khối lượng (24h)
25,98 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:56 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.23125993 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,23125993 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Polkadot

DAI

DOT
0.01
DAI
0,00231260
DOT
0.1
DAI
0,02312599
DOT
1
DAI
0,23125993
DOT
2
DAI
0,46251986
DOT
3
DAI
0,69377979
DOT
5
DAI
1,156300
DOT
10
DAI
2,312599
DOT
20
DAI
4,625199
DOT
25
DAI
5,781498
DOT
50
DAI
11,5630
DOT
100
DAI
23,1260
DOT
250
DAI
57,8150
DOT
500
DAI
115,630
DOT
1000
DAI
231,260
DOT
2500
DAI
578,150
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Dai

DOT

DAI
0.01
DOT
0,04324139
DAI
0.1
DOT
0,43241386
DAI
1
DOT
4,324139
DAI
2
DOT
8,648277
DAI
3
DOT
12,9724
DAI
5
DOT
21,6207
DAI
10
DOT
43,2414
DAI
20
DOT
86,4828
DAI
25
DOT
108,103
DAI
50
DOT
216,207
DAI
100
DOT
432,414
DAI
250
DOT
1.081,035
DAI
500
DOT
2.162,069
DAI
1000
DOT
4.324,139
DAI
2500
DOT
10.810,347
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-DOT được tạo vào lúc 11:56:07 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC