Chuyển đổi 5 DOT sang DAI
Chuyển đổi 5 DOT sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,229 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:32, 23 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,22936185 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 26.375.044 DOT. Dai tăng +0.74% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.02%. Tổng cung của Dai là 3.714.192.039,52 US$ và tổng cung lưu thông là 3.714.827.612,46 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 42.
Vốn hóa thị trường
851,65 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,71 T US$
Khối lượng (24h)
26,38 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,71 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:32 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.22936185 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,22936185 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Polkadot

DAI

DOT
0.01
DAI
0,00229362
DOT
0.1
DAI
0,02293619
DOT
1
DAI
0,22936185
DOT
2
DAI
0,45872370
DOT
3
DAI
0,68808555
DOT
5
DAI
1,146809
DOT
10
DAI
2,293619
DOT
20
DAI
4,587237
DOT
25
DAI
5,734046
DOT
50
DAI
11,4681
DOT
100
DAI
22,9362
DOT
250
DAI
57,3405
DOT
500
DAI
114,681
DOT
1000
DAI
229,362
DOT
2500
DAI
573,405
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Dai

DOT

DAI
0.01
DOT
0,04359923
DAI
0.1
DOT
0,43599230
DAI
1
DOT
4,359923
DAI
2
DOT
8,719846
DAI
3
DOT
13,0798
DAI
5
DOT
21,7996
DAI
10
DOT
43,5992
DAI
20
DOT
87,1985
DAI
25
DOT
108,998
DAI
50
DOT
217,996
DAI
100
DOT
435,992
DAI
250
DOT
1.089,981
DAI
500
DOT
2.179,961
DAI
1000
DOT
4.359,923
DAI
2500
DOT
10.899,807
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-DOT được tạo vào lúc 17:32:37 23/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC