Chuyển đổi 2 DOT sang DAI
Chuyển đổi 2 DOT sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,243 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:44, 22 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,24337134 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 44.957.069 DOT. Dai giảm -7.65% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.38%. Tổng cung của Dai là 4.255.940.673,67 US$ và tổng cung lưu thông là 4.255.940.673,67 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 44.
Vốn hóa thị trường
1,04 T US$
Nguồn cung lưu thông
4,26 T US$
Khối lượng (24h)
44,96 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,25 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:44 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.24337134 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,24337134 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Polkadot

DAI

DOT
0.01
DAI
0,00243371
DOT
0.1
DAI
0,02433713
DOT
1
DAI
0,24337134
DOT
2
DAI
0,48674268
DOT
3
DAI
0,73011402
DOT
5
DAI
1,216857
DOT
10
DAI
2,433713
DOT
20
DAI
4,867427
DOT
25
DAI
6,084284
DOT
50
DAI
12,1686
DOT
100
DAI
24,3371
DOT
250
DAI
60,8428
DOT
500
DAI
121,686
DOT
1000
DAI
243,371
DOT
2500
DAI
608,428
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Dai

DOT

DAI
0.01
DOT
0,04108947
DAI
0.1
DOT
0,41089473
DAI
1
DOT
4,108947
DAI
2
DOT
8,217895
DAI
3
DOT
12,3268
DAI
5
DOT
20,5447
DAI
10
DOT
41,0895
DAI
20
DOT
82,1789
DAI
25
DOT
102,724
DAI
50
DOT
205,447
DAI
100
DOT
410,895
DAI
250
DOT
1.027,237
DAI
500
DOT
2.054,474
DAI
1000
DOT
4.108,947
DAI
2500
DOT
10.272,368
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-DOT được tạo vào lúc 23:44:04 22/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC