Chuyển đổi 1 DAI sang DOT
Chuyển đổi 1 DAI sang DOT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,242 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:50, 23 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,24159777 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 46.971.736 DOT. Dai giảm -7.33% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.26%. Tổng cung của Dai là 4.278.861.765,34 US$ và tổng cung lưu thông là 4.278.861.765,34 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 44.
Vốn hóa thị trường
1,03 T US$
Nguồn cung lưu thông
4,28 T US$
Khối lượng (24h)
46,97 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:50 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.24159777 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,24159777 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Polkadot

DAI

DOT
0.01
DAI
0,00241598
DOT
0.1
DAI
0,02415978
DOT
1
DAI
0,24159777
DOT
2
DAI
0,48319554
DOT
3
DAI
0,72479331
DOT
5
DAI
1,207989
DOT
10
DAI
2,415978
DOT
20
DAI
4,831955
DOT
25
DAI
6,039944
DOT
50
DAI
12,0799
DOT
100
DAI
24,1598
DOT
250
DAI
60,3994
DOT
500
DAI
120,799
DOT
1000
DAI
241,598
DOT
2500
DAI
603,994
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Dai

DOT

DAI
0.01
DOT
0,04139111
DAI
0.1
DOT
0,41391111
DAI
1
DOT
4,139111
DAI
2
DOT
8,278222
DAI
3
DOT
12,4173
DAI
5
DOT
20,6956
DAI
10
DOT
41,3911
DAI
20
DOT
82,7822
DAI
25
DOT
103,478
DAI
50
DOT
206,956
DAI
100
DOT
413,911
DAI
250
DOT
1.034,778
DAI
500
DOT
2.069,556
DAI
1000
DOT
4.139,111
DAI
2500
DOT
10.347,778
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-DOT được tạo vào lúc 08:50:56 23/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC