Chuyển đổi 1 DAI sang DOT
Chuyển đổi 1 DAI sang DOT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI bằng 0,12 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:10, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,11987214 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 27.855.642 DOT. Dai tăng +4.16% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.40%. Tổng cung của Dai là 3.499.156.377,16 US$ và tổng cung lưu thông là 3.499.156.377,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 42.
Vốn hóa thị trường
419,21 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,5 T US$
Khối lượng (24h)
27,86 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,5 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:10 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.11987214 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,11987214 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Polkadot
DAI
DOT
0.01
DAI
0,00119872
DOT
0.1
DAI
0,01198721
DOT
1
DAI
0,11987214
DOT
2
DAI
0,23974428
DOT
3
DAI
0,35961642
DOT
5
DAI
0,59936070
DOT
10
DAI
1,198721
DOT
20
DAI
2,397443
DOT
25
DAI
2,996804
DOT
50
DAI
5,993607
DOT
100
DAI
11,9872
DOT
250
DAI
29,9680
DOT
500
DAI
59,9361
DOT
1000
DAI
119,872
DOT
2500
DAI
299,680
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Dai
DOT
DAI
0.01
DOT
0,08342222
DAI
0.1
DOT
0,83422220
DAI
1
DOT
8,342222
DAI
2
DOT
16,6844
DAI
3
DOT
25,0267
DAI
5
DOT
41,7111
DAI
10
DOT
83,4222
DAI
20
DOT
166,844
DAI
25
DOT
208,556
DAI
50
DOT
417,111
DAI
100
DOT
834,222
DAI
250
DOT
2.085,555
DAI
500
DOT
4.171,111
DAI
1000
DOT
8.342,222
DAI
2500
DOT
20.855,555
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-DOT được tạo vào lúc 05:10:15 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC