Chuyển đổi 5 DAI sang DOT
Chuyển đổi 5 DAI sang DOT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,242 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:58, 3 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,24167685 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 18.444.613 DOT. Dai giảm -2.44% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.57%. Tổng cung của Dai là 3.540.239.752,66 US$ và tổng cung lưu thông là 3.540.239.752,66 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 39.
Vốn hóa thị trường
855,15 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,54 T US$
Khối lượng (24h)
18,44 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,54 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:58 , việc chuyển đổi 5 Dai (DAI) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.20838425 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,24167685 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Polkadot

DAI

DOT
0.01
DAI
0,00241677
DOT
0.1
DAI
0,02416769
DOT
1
DAI
0,24167685
DOT
2
DAI
0,48335370
DOT
3
DAI
0,72503055
DOT
5
DAI
1,208384
DOT
10
DAI
2,416769
DOT
20
DAI
4,833537
DOT
25
DAI
6,041921
DOT
50
DAI
12,0838
DOT
100
DAI
24,1677
DOT
250
DAI
60,4192
DOT
500
DAI
120,838
DOT
1000
DAI
241,677
DOT
2500
DAI
604,192
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Dai

DOT

DAI
0.01
DOT
0,04137757
DAI
0.1
DOT
0,41377567
DAI
1
DOT
4,137757
DAI
2
DOT
8,275513
DAI
3
DOT
12,4133
DAI
5
DOT
20,6888
DAI
10
DOT
41,3776
DAI
20
DOT
82,7551
DAI
25
DOT
103,444
DAI
50
DOT
206,888
DAI
100
DOT
413,776
DAI
250
DOT
1.034,439
DAI
500
DOT
2.068,878
DAI
1000
DOT
4.137,757
DAI
2500
DOT
10.344,392
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-DOT được tạo vào lúc 04:58:56 3/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC