Chuyển đổi 5 DAI sang DOT
Chuyển đổi 5 DAI sang DOT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,245 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:54, 24 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,24486112 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 28.365.420 DOT. Dai tăng +1.42% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -1.18%. Tổng cung của Dai là 3.719.914.381,31 US$ và tổng cung lưu thông là 3.719.914.381,31 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 42.
Vốn hóa thị trường
908,49 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,72 T US$
Khối lượng (24h)
28,37 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,72 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:54 , việc chuyển đổi 5 Dai (DAI) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.2243055999999999 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,24486112 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Polkadot

DAI

DOT
0.01
DAI
0,00244861
DOT
0.1
DAI
0,02448611
DOT
1
DAI
0,24486112
DOT
2
DAI
0,48972224
DOT
3
DAI
0,73458336
DOT
5
DAI
1,224306
DOT
10
DAI
2,448611
DOT
20
DAI
4,897222
DOT
25
DAI
6,121528
DOT
50
DAI
12,2431
DOT
100
DAI
24,4861
DOT
250
DAI
61,2153
DOT
500
DAI
122,431
DOT
1000
DAI
244,861
DOT
2500
DAI
612,153
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Dai

DOT

DAI
0.01
DOT
0,04083948
DAI
0.1
DOT
0,40839477
DAI
1
DOT
4,083948
DAI
2
DOT
8,167895
DAI
3
DOT
12,2518
DAI
5
DOT
20,4197
DAI
10
DOT
40,8395
DAI
20
DOT
81,6790
DAI
25
DOT
102,099
DAI
50
DOT
204,197
DAI
100
DOT
408,395
DAI
250
DOT
1.020,987
DAI
500
DOT
2.041,974
DAI
1000
DOT
4.083,948
DAI
2500
DOT
10.209,869
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-DOT được tạo vào lúc 22:54:06 24/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC