Chuyển đổi 2 DAI sang DOT
Chuyển đổi 2 DAI sang DOT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI bằng 0,223 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:23, 1 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,22259084 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 53.808.184 DOT. Dai tăng +4.42% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.32%. Tổng cung của Dai là 5.469.020.032,04 US$ và tổng cung lưu thông là 5.469.020.032,04 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 24.
Vốn hóa thị trường
1,22 T US$
Nguồn cung lưu thông
5,47 T US$
Khối lượng (24h)
53,81 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:23 , việc chuyển đổi 2 Dai (DAI) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.44518168 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,22259084 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Polkadot
DAI
DOT
0.01
DAI
0,00222591
DOT
0.1
DAI
0,02225908
DOT
1
DAI
0,22259084
DOT
2
DAI
0,44518168
DOT
3
DAI
0,66777252
DOT
5
DAI
1,112954
DOT
10
DAI
2,225908
DOT
20
DAI
4,451817
DOT
25
DAI
5,564771
DOT
50
DAI
11,1295
DOT
100
DAI
22,2591
DOT
250
DAI
55,6477
DOT
500
DAI
111,295
DOT
1000
DAI
222,591
DOT
2500
DAI
556,477
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Dai
DOT
DAI
0.01
DOT
0,04492548
DAI
0.1
DOT
0,44925479
DAI
1
DOT
4,492548
DAI
2
DOT
8,985096
DAI
3
DOT
13,4776
DAI
5
DOT
22,4627
DAI
10
DOT
44,9255
DAI
20
DOT
89,8510
DAI
25
DOT
112,314
DAI
50
DOT
224,627
DAI
100
DOT
449,255
DAI
250
DOT
1.123,137
DAI
500
DOT
2.246,274
DAI
1000
DOT
4.492,548
DAI
2500
DOT
11.231,37
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-DOT được tạo vào lúc 06:23:55 1/10/2024
Last Updated at 06:23:55 1/10/2024 UTC