Chuyển đổi 100 DAI sang DOT
Chuyển đổi 100 DAI sang DOT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,25 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:49, 7 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,24994138 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 12.179.759 DOT. Dai giảm -4.73% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +1.11%. Tổng cung của Dai là 4.474.868.918,15 US$ và tổng cung lưu thông là 4.474.868.918,15 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 42.
Vốn hóa thị trường
1,12 T US$
Nguồn cung lưu thông
4,47 T US$
Khối lượng (24h)
12,18 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:49 , việc chuyển đổi 100 Dai (DAI) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 24.994138 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,24994138 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Polkadot

DAI

DOT
0.01
DAI
0,00249941
DOT
0.1
DAI
0,02499414
DOT
1
DAI
0,24994138
DOT
2
DAI
0,49988276
DOT
3
DAI
0,74982414
DOT
5
DAI
1,249707
DOT
10
DAI
2,499414
DOT
20
DAI
4,998828
DOT
25
DAI
6,248535
DOT
50
DAI
12,4971
DOT
100
DAI
24,9941
DOT
250
DAI
62,4853
DOT
500
DAI
124,971
DOT
1000
DAI
249,941
DOT
2500
DAI
624,853
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Dai

DOT

DAI
0.01
DOT
0,04000938
DAI
0.1
DOT
0,40009381
DAI
1
DOT
4,000938
DAI
2
DOT
8,001876
DAI
3
DOT
12,0028
DAI
5
DOT
20,0047
DAI
10
DOT
40,0094
DAI
20
DOT
80,0188
DAI
25
DOT
100,023
DAI
50
DOT
200,047
DAI
100
DOT
400,094
DAI
250
DOT
1.000,235
DAI
500
DOT
2.000,469
DAI
1000
DOT
4.000,938
DAI
2500
DOT
10.002,345
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-DOT được tạo vào lúc 17:49:24 7/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC