Chuyển đổi 100 DAI sang DOT
Chuyển đổi 100 DAI sang DOT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,238 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:05, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,23835414 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 26.044.090 DOT. Dai giảm -6.92% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.09%. Tổng cung của Dai là 3.175.123.542,21 US$ và tổng cung lưu thông là 3.174.858.537,36 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 38.
Vốn hóa thị trường
758,92 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,17 T US$
Khối lượng (24h)
26,04 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:05 , việc chuyển đổi 100 Dai (DAI) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 23.835414 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,23835414 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Polkadot

DAI

DOT
0.01
DAI
0,00238354
DOT
0.1
DAI
0,02383541
DOT
1
DAI
0,23835414
DOT
2
DAI
0,47670828
DOT
3
DAI
0,71506242
DOT
5
DAI
1,191771
DOT
10
DAI
2,383541
DOT
20
DAI
4,767083
DOT
25
DAI
5,958854
DOT
50
DAI
11,9177
DOT
100
DAI
23,8354
DOT
250
DAI
59,5885
DOT
500
DAI
119,177
DOT
1000
DAI
238,354
DOT
2500
DAI
595,885
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Dai

DOT

DAI
0.01
DOT
0,04195438
DAI
0.1
DOT
0,41954379
DAI
1
DOT
4,195438
DAI
2
DOT
8,390876
DAI
3
DOT
12,5863
DAI
5
DOT
20,9772
DAI
10
DOT
41,9544
DAI
20
DOT
83,9088
DAI
25
DOT
104,886
DAI
50
DOT
209,772
DAI
100
DOT
419,544
DAI
250
DOT
1.048,859
DAI
500
DOT
2.097,719
DAI
1000
DOT
4.195,438
DAI
2500
DOT
10.488,595
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-DOT được tạo vào lúc 22:05:11 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC