Chuyển đổi 100 DAI sang DOT
Chuyển đổi 100 DAI sang DOT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,243 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:29, 24 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,24302799 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 31.506.827 DOT. Dai tăng +10.38% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.53%. Tổng cung của Dai là 3.878.419.816,84 US$ và tổng cung lưu thông là 3.878.419.816,84 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 42.
Vốn hóa thị trường
942,39 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,88 T US$
Khối lượng (24h)
31,51 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,88 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:29 , việc chuyển đổi 100 Dai (DAI) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 24.302799 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,24302799 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Polkadot

DAI

DOT
0.01
DAI
0,00243028
DOT
0.1
DAI
0,02430280
DOT
1
DAI
0,24302799
DOT
2
DAI
0,48605598
DOT
3
DAI
0,72908397
DOT
5
DAI
1,215140
DOT
10
DAI
2,430280
DOT
20
DAI
4,860560
DOT
25
DAI
6,075700
DOT
50
DAI
12,1514
DOT
100
DAI
24,3028
DOT
250
DAI
60,7570
DOT
500
DAI
121,514
DOT
1000
DAI
243,028
DOT
2500
DAI
607,570
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Dai

DOT

DAI
0.01
DOT
0,04114752
DAI
0.1
DOT
0,41147524
DAI
1
DOT
4,114752
DAI
2
DOT
8,229505
DAI
3
DOT
12,3443
DAI
5
DOT
20,5738
DAI
10
DOT
41,1475
DAI
20
DOT
82,2950
DAI
25
DOT
102,869
DAI
50
DOT
205,738
DAI
100
DOT
411,475
DAI
250
DOT
1.028,688
DAI
500
DOT
2.057,376
DAI
1000
DOT
4.114,752
DAI
2500
DOT
10.286,881
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-DOT được tạo vào lúc 01:29:27 24/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC