Chuyển đổi 10 DAI thành DOT
Chuyển đổi 10 DAI sang DOT theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI bằng 0,158 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:51, 3 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,15779114 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 77.624.297 DOT. Dai tăng +1.77% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.02%. Tổng cung của Dai là 5.182.642.365,79 US$ và tổng cung lưu thông là 5.182.642.365,79 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là .
Vốn hóa thị trường
816,87 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
5,18 T US$
Khối lượng (24h)
77,62 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:51 , việc chuyển đổi 10 Dai (DAI) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.5779114 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,15779114 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Dai thành Polkadot
![dai](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/9956/small/Badge_Dai.png?1696509996)
DAI
![dot](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12171/small/polkadot.png?1696512008)
DOT
0.01
DAI
0,00157791
DOT
0.1
DAI
0,01577911
DOT
1
DAI
0,15779114
DOT
2
DAI
0,31558228
DOT
3
DAI
0,47337342
DOT
5
DAI
0,78895570
DOT
10
DAI
1,577911
DOT
20
DAI
3,155823
DOT
25
DAI
3,944779
DOT
50
DAI
7,889557
DOT
100
DAI
15,7791
DOT
250
DAI
39,4478
DOT
500
DAI
78,8956
DOT
1000
DAI
157,791
DOT
2500
DAI
394,478
DOT
Chuyển đổi Polkadot thành Dai
![dot](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12171/small/polkadot.png?1696512008)
DOT
![dai](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/9956/small/Badge_Dai.png?1696509996)
DAI
0.01
DOT
0,06337491
DAI
0.1
DOT
0,63374914
DAI
1
DOT
6,337491
DAI
2
DOT
12,6750
DAI
3
DOT
19,0125
DAI
5
DOT
31,6875
DAI
10
DOT
63,3749
DAI
20
DOT
126,750
DAI
25
DOT
158,437
DAI
50
DOT
316,875
DAI
100
DOT
633,749
DAI
250
DOT
1.584,373
DAI
500
DOT
3.168,746
DAI
1000
DOT
6.337,491
DAI
2500
DOT
15.843,729
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
DAI-DOT page created at 05:51:23 3/7/2024 UTC
Last Updated at 05:51:23 3/7/2024 UTC