Chuyển đổi 20 DOT sang DAI
Chuyển đổi 20 DOT sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,236 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:18, 8 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,23625839 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 21.802.511 DOT. Dai giảm -1.73% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -1.00%. Tổng cung của Dai là 4.553.084.376,21 US$ và tổng cung lưu thông là 4.553.084.376,21 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 43.
Vốn hóa thị trường
1,07 T US$
Nguồn cung lưu thông
4,55 T US$
Khối lượng (24h)
21,8 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,54 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:18 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.23625839 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,23625839 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Polkadot

DAI

DOT
0.01
DAI
0,00236258
DOT
0.1
DAI
0,02362584
DOT
1
DAI
0,23625839
DOT
2
DAI
0,47251678
DOT
3
DAI
0,70877517
DOT
5
DAI
1,181292
DOT
10
DAI
2,362584
DOT
20
DAI
4,725168
DOT
25
DAI
5,906460
DOT
50
DAI
11,8129
DOT
100
DAI
23,6258
DOT
250
DAI
59,0646
DOT
500
DAI
118,129
DOT
1000
DAI
236,258
DOT
2500
DAI
590,646
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Dai

DOT

DAI
0.01
DOT
0,04232654
DAI
0.1
DOT
0,42326539
DAI
1
DOT
4,232654
DAI
2
DOT
8,465308
DAI
3
DOT
12,6980
DAI
5
DOT
21,1633
DAI
10
DOT
42,3265
DAI
20
DOT
84,6531
DAI
25
DOT
105,816
DAI
50
DOT
211,633
DAI
100
DOT
423,265
DAI
250
DOT
1.058,163
DAI
500
DOT
2.116,327
DAI
1000
DOT
4.232,654
DAI
2500
DOT
10.581,635
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-DOT được tạo vào lúc 22:18:56 8/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC