Chuyển đổi 0.01 DAI sang DOT
Chuyển đổi 0.01 DAI sang DOT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,241 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:13, 8 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,24064456 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 17.995.699 DOT. Dai tăng +4.23% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.61%. Tổng cung của Dai là 4.527.325.620,28 US$ và tổng cung lưu thông là 4.527.325.620,28 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 43.
Vốn hóa thị trường
1,09 T US$
Nguồn cung lưu thông
4,53 T US$
Khối lượng (24h)
18 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,53 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:13 , việc chuyển đổi 0.01 Dai (DAI) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0024064456000000003 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,24064456 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Polkadot

DAI

DOT
0.01
DAI
0,00240645
DOT
0.1
DAI
0,02406446
DOT
1
DAI
0,24064456
DOT
2
DAI
0,48128912
DOT
3
DAI
0,72193368
DOT
5
DAI
1,203223
DOT
10
DAI
2,406446
DOT
20
DAI
4,812891
DOT
25
DAI
6,016114
DOT
50
DAI
12,0322
DOT
100
DAI
24,0645
DOT
250
DAI
60,1611
DOT
500
DAI
120,322
DOT
1000
DAI
240,645
DOT
2500
DAI
601,611
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Dai

DOT

DAI
0.01
DOT
0,04155506
DAI
0.1
DOT
0,41555064
DAI
1
DOT
4,155506
DAI
2
DOT
8,311013
DAI
3
DOT
12,4665
DAI
5
DOT
20,7775
DAI
10
DOT
41,5551
DAI
20
DOT
83,1101
DAI
25
DOT
103,888
DAI
50
DOT
207,775
DAI
100
DOT
415,551
DAI
250
DOT
1.038,877
DAI
500
DOT
2.077,753
DAI
1000
DOT
4.155,506
DAI
2500
DOT
10.388,766
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-DOT được tạo vào lúc 14:13:16 8/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC