Chuyển đổi 0.01 DAI sang DOT
Chuyển đổi 0.01 DAI sang DOT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,214 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:09, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,21407672 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 18.776.974 DOT. Dai giảm -1.95% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.40%. Tổng cung của Dai là 3.696.832.258,12 US$ và tổng cung lưu thông là 3.696.832.258,12 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 38.
Vốn hóa thị trường
791,33 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,7 T US$
Khối lượng (24h)
18,78 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,7 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:09 , việc chuyển đổi 0.01 Dai (DAI) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0021407672 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,21407672 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Polkadot

DAI

DOT
0.01
DAI
0,00214077
DOT
0.1
DAI
0,02140767
DOT
1
DAI
0,21407672
DOT
2
DAI
0,42815344
DOT
3
DAI
0,64223016
DOT
5
DAI
1,070384
DOT
10
DAI
2,140767
DOT
20
DAI
4,281534
DOT
25
DAI
5,351918
DOT
50
DAI
10,7038
DOT
100
DAI
21,4077
DOT
250
DAI
53,5192
DOT
500
DAI
107,038
DOT
1000
DAI
214,077
DOT
2500
DAI
535,192
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Dai

DOT

DAI
0.01
DOT
0,04671223
DAI
0.1
DOT
0,46712225
DAI
1
DOT
4,671223
DAI
2
DOT
9,342445
DAI
3
DOT
14,0137
DAI
5
DOT
23,3561
DAI
10
DOT
46,7122
DAI
20
DOT
93,4245
DAI
25
DOT
116,781
DAI
50
DOT
233,561
DAI
100
DOT
467,122
DAI
250
DOT
1.167,806
DAI
500
DOT
2.335,611
DAI
1000
DOT
4.671,223
DAI
2500
DOT
11.678,056
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-DOT được tạo vào lúc 05:09:12 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC