Chuyển đổi 0.01 DAI sang DOT
Chuyển đổi 0.01 DAI sang DOT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,243 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:13, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,24289794 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 26.563.008 DOT. Dai giảm -1.99% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.90%. Tổng cung của Dai là 3.211.053.087,5 US$ và tổng cung lưu thông là 3.211.053.087,5 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 37.
Vốn hóa thị trường
780,32 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,21 T US$
Khối lượng (24h)
26,56 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,21 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:13 , việc chuyển đổi 0.01 Dai (DAI) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0024289794 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,24289794 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Polkadot

DAI

DOT
0.01
DAI
0,00242898
DOT
0.1
DAI
0,02428979
DOT
1
DAI
0,24289794
DOT
2
DAI
0,48579588
DOT
3
DAI
0,72869382
DOT
5
DAI
1,214490
DOT
10
DAI
2,428979
DOT
20
DAI
4,857959
DOT
25
DAI
6,072449
DOT
50
DAI
12,1449
DOT
100
DAI
24,2898
DOT
250
DAI
60,7245
DOT
500
DAI
121,449
DOT
1000
DAI
242,898
DOT
2500
DAI
607,245
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Dai

DOT

DAI
0.01
DOT
0,04116955
DAI
0.1
DOT
0,41169555
DAI
1
DOT
4,116955
DAI
2
DOT
8,233911
DAI
3
DOT
12,3509
DAI
5
DOT
20,5848
DAI
10
DOT
41,1696
DAI
20
DOT
82,3391
DAI
25
DOT
102,924
DAI
50
DOT
205,848
DAI
100
DOT
411,696
DAI
250
DOT
1.029,239
DAI
500
DOT
2.058,478
DAI
1000
DOT
4.116,955
DAI
2500
DOT
10.292,389
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-DOT được tạo vào lúc 03:13:03 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC